[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] Nhận diện TỪ LOẠI trong tiếng Anh: Chức năng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

TỪ LOẠI trong tiếng Anh là một chủ điểm quan trọng khi học ngoại ngữ mà nhiều bạn bỏ qua. Việc hiểu rõ cấu tạo, chức năng của từ loại giúp bạn nhận diện loại từ dễ dàng mà còn có thể học từ mới nhanh chóng và ghi nhớ lâu hơn. Trong bài viết này, Top1Learn sẽ bổ trợ lại tất tần tật kiến thức về 8 loại từ loại cơ bản trong tiếng Anh, thông qua chức năng, vị trí và dấu hiệu nhận biết từ loại.

Top1Learn - Nhận diện TỪ LOẠI trong tiếng Anh: Chức năng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

A. Các loại từ loại trong tiếng Anh

1. Danh từ (Nouns)

Định nghĩa: Danh từ là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay nơi chốn. Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, được viết tắt là N.

Ví dụ: teacher, desk, sweetness, city

Danh từ trong tiếng Anh được phân chia thành hai loại: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

  • Danh từ đếm được là những danh từ chỉ đối tượng có thể đếm được. Danh từ đếm được có dạng số ít (Single) và danh từ số nhiều (Plural). Danh từ đếm được thường dùng để chỉ vật. Với hầu hết các danh từ đếm được, ta thêm –hoặc -es  để chuyển từ dạng số ít sang số nhiều.

Ví dụ: 

chair – chairs
bottle – bottles
box – boxes
  • Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ đối tượng không đếm được. Vì thế danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều. Danh từ không đếm được dùng chỉ đối tượng trừu tượng (như sự tin tưởng, lời khuyên…) hoặc những tập hợp ( như hành lý, vật dụng…)

Ví dụ: 

money
furniture
information
 
Vị trí của danh từ tiếng Anh trong câu:
  • Thường đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, sau trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có).

Ví dụ: London is the capital of England.

  • Sau tính từ thường và tính từ sở hữu.

Ví dụ: Her mother is a good doctor.

  • Đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ.

Ví dụ: I drink milk.

  • Đứng sau các mạo từ “a, an, the”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those” hay các từ chỉ định lượng “a few, a little, some…”.

Ví dụ: They want some oranges.

  • Sau Enough trong cấu trúc “Enough + N + to do something”.

Ví dụ: My sister buys enough food for the weekend.

[post=346,348,338,337]

2. Đại từ (Pronouns)

Định nghĩa: Đại từ là từ dùng thay cho danh từ để không phải dùng lại danh từ ấy nhiều lần. Đại từ trong tiếng Anh là Pronouns.

Ví dụ: I, you, them, who, that, himself, someone.

Đại từ được chia thành 6 loại, ứng với các chức năng và ngữ nghĩa khác nhau:

  • Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ để chỉ người và vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết các danh từ ấy. 

Ví dụ: He doesn’t think much about salary, but she is still considering about it. (Anh ấy không nghĩ nhiều về tiền lương, nhưng cô ấy vẫn đang cân nhắc về nó)

  • Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho tính từ sở hữu kết hợp với danh từ, trong trường hợp phải lặp lại lần hai, tránh phải sử dụng cụm từ dài và phức tạp

Ví dụ: I sent her my document, but she didn’t know mine: my document ~ mine. (Tôi đã gửi cho cô ấy tài liệu của tôi, nhưng cô ấy không biết về tập tài liệu đó của tôi)

  • Đại từ phản thân dùng để làm tân ngữ cho động từ, đóng vai trò thay thế khi chủ ngữ và tân ngữ cùng một chủ thể. Đại từ phản thân thường theo sau động từ đi với giới từ.

Ví dụ: You should look after yourself. (Bạn nên chăm sóc bản thân.)

  • Đại từ quan hệ được dùng trong mệnh đề quan hệ. Tùy theo mục đích, và chủ thể cần cung cấp thêm thông tin của mệnh đề quan hệ, ta sử dụng đại từ quan hệ cho phù hợp.

Ví dụ: Do you recognise the girl who sat next to me in cinema yesterday? (Bạn có nhận ra cô ấy ngồi cạnh tôi trong rạp chiếu phim hôm qua không?)

  • Đại từ chỉ định có nguồn gốc từ các tính từ chỉ định. Khi tính từ chỉ định đứng riêng lẻ, không đi kèm các danh từ sẽ tạo thành đại từ chỉ định.

Ví dụ: This is her seat, next to me. (Đây là chỗ ngồi của cô ấy, bên cạnh tôi.)

  • Đại từ nghi vấn hay còn được hỏi là từ để hỏi, được dùng trong câu hỏi, diễn tả đối tượng câu hỏi hướng đến, dưới vai trò tân ngữ, hoặc chủ ngữ. Đại từ nghi vấn bao gồm: What, which, why, who, whom, how,…

Ví dụ: When did they leave New York? (Họ đã rời khỏi New York khi nào?)

3. Tính từ (Adjectives)

Định nghĩa: Tính từ là từ cung cấp tính chất cho danh từ, làm cho danh từ rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn. Tính từ trong tiếng Anh là Adjectives, được viết tắt là Adj.

Ví dụ: a dirty hand, a new dress, the car is new.

Vị trí của tính từ tiếng Anh trong câu:

  • Nằm phía trước danh từ để biểu đạt tính chất.

Ví dụ: He is a strong man.

  • Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…”.

Ví dụ: Candy is so sweet.

  • Đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.

Ví dụ: He is tall enough to play basketball.

  • Đứng sau “too”: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.

Ví dụ: She is too short to play volleyball.

  • Trong cấu trúc: Động từ liên kết + so + adj + that + S + V

Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.

  • Sử dụng trong các câu so sánh. (Các tính từ dài đứng sau more, the most, less, as…as)

Ví dụ: She is as beautiful as her mother.

  • Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N

Ví dụ: What a cute dog!

4. Động từ (Verbs)

Định nghĩa: Là từ diễn tả một hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Nó xác định chủ từ làm hay chịu đựng một điều gì. Động từ trong tiếng Anh là Verb, được viết tắt là V.

Ví dụ: The boy played football. He is hungry. The cake was cut.

Vị trí của động từ tiếng Anh ở trong câu:

  • Đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ: I read book.

  • Đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes…).

Ví dụ: He usually sleeps after dinner.

5. Trạng từ (Adverbs)

Định nghĩa: Là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác. Tương tự như tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn. Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, viết tắt là (adv).

Ví dụ: He ran quickly. I saw him yesterday. It is very large.

Vị trí trạng từ trong tiếng Anh ở trong câu:

  • Đứng trước động từ thường (đối với các trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes…)

Ví dụ: I sometimes go to the restaurant.

  • Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.

Ví dụ: I often go to bed at 10 p.m.

  • Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…” và trước tính từ.

Ví dụ: She is very beautiful.

  • Đứng trước “enough”: V (thường) + adv + enough (for somebody) + to do something.

Ví dụ: He speaks slowly enough for his son do understand.

  • Đứng sau “too”: S + động từ thường + too + adv.

Ví dụ: He writes too slowly.

  • Trong cấu trúc: Động từ thường + so + adv + that + S + V

Ví dụ: An eats so fast that he has a stomachache.

  • Trạng từ đứng ở cuối câu.

Ví dụ: My friend told me to run quickly.

  • Trạng từ trong tiếng Anh cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu, cách các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy.

Ví dụ: Yesterday, it was so hot.

6. Giới từ (Prepositions)

Định nghĩa: Là từ thường dùng với danh từ và đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này với những từ khác, thường là nhằm diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí. Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions, viết tắt là (Pre).

Ví dụ: It went by air mail. The desk was near the window.

Có nhiều giới từ quen thuộc mà chắc chắn bạn đã biết như: in, on, behind, at, up, for, with…

Đi sau giới từ thường là Object – Tân ngữ, Verb-ing, cụm danh từ,…

Một số loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh:

Giới từ chỉ thời gian at; on (đi với ngày); in (đi với tháng, năm, mùa, thế kỉ); before, after, during.
Giới từ chỉ nơi chốn at, in, on, above, over.
Giới từ chỉ dịch chuyển to, into, onto, from, across, round, around, about.
Giới từ chỉ thể cách without, with, instead of, according to, in spite of.
Giới từ chỉ mục đích so as to, for, to, in order to.
Giới từ chỉ nguyên do through, by means of, owing to, thanks to, because of.

 

Vị trí giới từ tiếng Anh trong câu:

  • Đứng sau động từ Tobe, trước danh từ.

Ví dụ: The cat is on the bed.

  • Đứng sau động từ. Có thể liền sau động từ, hoặc bị một từ khác chen giữa.

Ví dụ: Pick up your pencil. She lives in Ha Noi.

  • Đứng sau tính từ.

Ví dụ: The teacher is angry with students because they don’t do homework.

7. Liên từ (Conjunctions)

Định nghĩa: Là từ nối các từ (words), ngữ (phrases) hay câu (sentences) lại với nhau.

Ví dụ: Peter and Bill are students. He worked hard because he wanted to succeed.

Dựa theo mục đích sử dụng, liên từ được phân thành 3 loại: liên từ kết hợp, tương liên từ và liên từ phụ thuộc.

  • Liên từ kết hợp: Dùng để nối các từ, nhóm từ, cụm từ cùng loại, nối các mệnh đề ngang hàng nhau. Những liên từ kết hợp được dùng phổ biến gồm: and, or, but, for, yet.

Ví dụ: Owen is a friendly and energetic teacher. (Owen là một giáo viên thân thiện và tràn đầy năng lượng.)

Lưu ý! cách dùng liên từ trong tiếng Anh: Khi nói về cách dùng liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề, nhớ thêm dấu phẩy đằng trước liên từ nhé!

  • Tương liên từ: Tương liên từ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa liên từ và các từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.

Những tương liên từ được dùng phổ biến bao gồm: both… and… (vừa… vừa…), not only… but also… (không những… mà còn…), either… or… (hoặc… hoặc…), neither… nor… (không… cũng không…), whether… or… (liệu… hay…), …

Ví dụ: She often buys herself both new clothes and new shoes. (Cô ấy thường mua cho bản thân cả quần áo mới cả giày mới.)

  • Liên từ phụ thuộc

Loại liên từ cuối cùng được đề cập trong bài này – liên từ phụ thuộc – dùng để nối nhóm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong câu. Những liên từ phụ thuộc được dùng phổ biến là:

As: bởi vì/ khi 

After: sau khi

Although: mặc dù, dù

Before: trước khi

Because: vì, bởi vì

Providing/ provided that: miễn là

If: nếu

As soon as: ngay khi

Ví dụ:

Nana’s clothes are all pink as that color really suits her. (Quần áo của Nana tất cả đều màu hồng vì màu hồng thật sự hợp với cô ấy.)

Michelle goes for a run every morning after she wakes up. (Michelle chạy bộ mỗi buổi sáng sau khi cô ấy thức dậy.)

You need to do this by yourself, although your father is ready to help. (Con cần tự làm điều này mặc dù bố con sẵn sàng giúp đỡ.) cách dùng liên từ trong tiếng AnhĐối lập với “after” đã đề cập bên trên là liên từ “before” mang nghĩa “trước khi”.

Before he goes to work, he always prepares breakfast for his family.

I will call you as soon as I can. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi có thể.)

8. Thán từ (Interjections)

Định nghĩa: Là từ diễn tả tình cảm hay cảm xúc đột ngột, không ngờ. Các từ loại này không can thiệp vào cú pháp của câu.

Vị trí của danh từ – tính từ – trạng từ – động từ trong câu tiếng anh thông thường

B. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh

– Danh từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:

  • tion: information, translation,…
  • sion: television, question,…
  • ment: environment, movement,…
  • ce: peace, independence,…
  • ness: kindness,…
  • y: beauty, army,…
  • er/or: động từ + er/or thành danh từ chỉ người: driver, teacher, visitor…

– Động từ thường kết thúc bởi các đuôi sau: -ate, -ize…: organize,…

– Tính từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:

  • al: cultural, national,…
  • ful: useful, beautiful,…
  • ive: attractive, active…
  • able: comfortable…
  • ous: famous, dangerous…
  • cult: difficult…
  • ish: childish…
  • ed: interested…
  • y: danh từ + Y thành tính từ: healthy, friendly…
  • less: childless…
  • ing: interesting, boring,…
  • ish: selfish, childish,…
  • ed: bored, interested,…

– Trạng từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng đuôi -ly, hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào các tính từ: fluently, badly, carefully…

Note: Tuy nhiên có một số trạng từ đặc biệt không tuân theo quy tắc thêm đuôi -ly mà bạn cần ghi nhớ: late/lately, good, well, fast, ill. Nếu bạn có thắc mắc thì những từ đặc biệt này vừa là tính từ vừa là trạng từ.

C. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống sau đây:

Câu 1: We like their ……

A. friends           B. friendly                    C. friendliness               D. a&c

Câu 2: The …. between Vietnam and China is good.

A. friends       B. friendly                    C. friendliness               D. friendship

Câu 3: They seem to be ….. We dislike them.

A. friends       B. friendly                    C. friendliness               D. friendship

Câu 4: There will be a …. in this street.   

A. meet        B. meeting                    C. met                           D. a&c

Câu 5: We saw …. girls there.

A. beauty        B. beautiful                   C. beautifully                D. beautify

Câu 6: The garden is … with trees and flowers.

A. beauty      B. beautiful                   C. beautifully                D. beautify

Câu 7: They enjoy the …. atmosphere here.

A. peaceably         B. peace                        C. peaceful                    D. A & C

Câu 8: The …. unit of currency is the Ringgit.

A. Malaysia        B. Malaysian                 C. Malay                       D. no answer is correct

Câu 9: In ….., there are other religions.

A. addition         B. additionally              C. add                           D. addiction

Câu 10: The _________ of old buildings should be taken into consideration.

A. preserve     B. preservation              C. preservative              D. preserves

Câu 11: You have to be aware of the damage humans are doing to quicken the _______ of wildlife.

A. extinct        B. extinctive                 C. extinctions                D. extinction

Câu 12: The language of …… is Bahasa Malaysia.

A. instruction      B. instruct                     C. instructive                D. instructing

Câu 13: The problem of ________ among young people is hard to solve.

A. employment     B. employers                 C. employees                D. unemployment

Câu 14: The ________ will judge you on your quality and performance.

A. examining        B. examinees             C. examiners                 D. examination

Câu 15: A (An) _________ corporation is a company that operates in more than one country.

A. national           B. international             C. multinational            D. nationwide

Download trọn bộ 50 câu bài tập về từ loại tiếng Anh – Kèm đáp án giải thích chi tiết

Trên đây là 8 từ loại trong tiếng Anh cơ bản nhất mà bạn cần ghi nhớ. Mỗi từ loại trong tiếng Anh đều có một vị trí xác định trong câu. Từ đó dựa vào vị trí và cách nhận biết, bạn có thể dễ dàng suy ra được loại từ cần điền, áp dụng trong các bài tập điền từ thường thấy.

Hơn nữa, nắm trong tay cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là bạn đã có thêm một vũ khí trong việc học từ vựng, cũng như biết các từ được hình thành từ những từ gốc cho sẵn như thế nào. Top1Learn chúc bạn học tiếng Anh thành công.

>>> Xem thêm các chủ đề học từ vựng tiếng Anh cơ bản.

[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart