[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] Cấu trúc When và While trong tiếng Anh – Công thức và cách sử dụng

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc WHILE và WHEN trong tiếng Anh. Bài viết bao gồm cấu trúc, phân biệt cách sử dụng cụ thể When và Whilie, [KÈM BÀI TẬP & ĐÁP ÁN] giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.

cau-truc-when-va-while-trong-tieng-anh-cong-thuc-va-cach-su-dung

1. Giới thiệu cấu trúc When While

When và While là hai liên từ có thể đứng ở đầu câu, cũng có thể đứng ở giữa câu nhằm diễn đạt thứ tự sự vật, hiện tượng xảy ra ở cùng thời điểm hay hai thời điểm. Nhìn chung cả When và While đều có nghĩa khi, vào lúc, trong khi…

Ex: I was having breakfast when the telephone rang.

While they were cooking, somebody broke into their house

2. Cấu trúc và cách dùng While trong tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Cấu trúc While mang nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc…
  • Vị trí: Cũng giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
I was having breakfast when the telephone rang.
While they were cooking, somebody broke into their house.
 
  • Cấu trúc While trong tiếng Anh
While+ subject + verb
 
  • Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh
While thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
Ví dụ:
– He was watching TV when I was studying. (Anh ta ( đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học).
While thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong một thời gian dài.
Ví dụ:
– I didn’t drink at all while I was pregnant. (Tôi gần như đã không uống một giọt rượu nào trong thời gian có bầu).

3. Cấu trúc và cách dùng When trong tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Khác với cấu trúc while, Cấu trúc When trong tiếng Anh mang nghĩa khi, vào lúc, hồi, trong khi….
  • Cấu trúc when trong tiếng Anh
 
Vị trí: Cấu trúc When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
 
When + present simple, + simple future / simple present : Khi làm thế nào thì (sẽ )… ( ở HT / TL )
When you see it yourself, you'll surely believe it. ( Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi )
 
When + simple past, + past perfect : Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
When i just got out of the classroom, i knew that i had made some mistakes. ( Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhận ra là mình đã mắc một số lỗi )
 
When + simple past, + simple past : Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
– When the rock concert given by Erick Clapton ended, we went home ( Khi buổi nhạc rock của Ẻick Clapton kết thúc, chúng tôi ra về )
 
When + past continuous ( clear point of time – thời gian cụ thể ), + simple past : Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion ( Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn )
 
When + simple past, + past continuous : Tương tự như phần 4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút
When we came, he was taking a bath (Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm)
 
When + past perfect, + simple past : Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở QK)
When the opportunity had passed, I only knew that there was nothing could be done (Khi cơ hội không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi)
 
When simple past, + simple present : Tương tự như mục 6 nhưng hành động sau ở hiện tại
When the opportunity passed, I know there's nothing can be done. (Khi cơ hội tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm gì được nữa)
 
  • Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh
When thường được sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
– He was shocked when I told him. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe).
 
When thường được sử dụng với các hành động xảy ra trong thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
Ví dụ:
– You should cover your mouth when yawning. (Bạn nên che miệng khi ngáp).
 
When còn được dùng để đề cập tới các giai đoạn, thời kì của cuộc sống.
Ví dụ:
– I went there when I was a child. (Tôi đã tới đây khi tôi còn là một cậu bé).
 
  • Chú ý: Việc sử dụng cấu trúc when và cấu trúc while có thể ảnh hưởng tới cách hiểu của người đọc, người nghe về ý nghĩa câu nói.
Ví dụ:
– He opened the door when I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa.) (1)
– He opened the door while I knocked. (Anh ta đã mở cửa ngay khi tôi đang gõ cửa.) (2)

Đọc thêm:

  • Phân biệt 3 cấu trúc Be used To, Used to V, Get used to trong tiếng Anh [Kèm bài tập]
  • Toàn tập cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
 

4. Thì Quá khứ Tiếp diễn với WHILE và WHEN

a/ Cấu trúc While

Cấu trúc WHILE + clause (mệnh đề)
Vị trí Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.

Cách dùng:

  • Trong thì Quá khứ Tiếp diễn, WHILE dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song đồng thời tại cùng một thời điểm. E.g.

b/ Cấu trúc When

Cấu trúc WHEN + clause
Vị trí Mệnh đề WHEN có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHEN đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.

Cách dùng: Trong thì quá khứ tiếp diễn, WHEN được dùng khi diễn tả một hành động khác xảy ra trong một thời gian ngắn thì hành động khác chen ngang ngay lập tức. E.g.

5. Lưu ý cách phân biệt cấu trúc When và cấu trúc While trong tiếng Anh

 
Hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này rất hay bị nhầm lẫn. Vậy nên các bạn hãy đọc ví dụ dưới đây để biết cách phân biệt chúng.
 
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
 
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
 

6. Bài tập về cấu trúc When và While trong tiếng Anh

 
Áp dụng lý thuyết cấu trúc When và While phía trên để hoành thành bài tập điền từ dưới đây.
 
I was having breakfast ___ the telephone rang.
___ they were cooking, somebody broke into their house.
He slept ___ I cooked dinner.
___ you called, he picked up his cell phone.
I often visited my grandmother ___ I was a child.
 
Đáp án:
 
when
While
while
When
when
 
Hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc đọc hiểu đơn giản mà người học còn phải thành thạo kỹ năng nghe nói, hay nói cách khác là thành thạo tiếng Anh giao tiếp. Tham khảo thêm nhiều bài viết của Top1Learn để tìm ra cách học phù hợp và hiệu quả nhất nhé.
  • 99 câu Tiếng Anh giao tiếp thông dụng, đi đâu cũng cần (P1)
  • 32 nguồn tự luyện nghe Tiếng Anh mỗi ngày: Từ cơ bản đến nâng cao
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart