[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] Hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Tổng hợp 67 mẫu câu hỏi và chỉ đường quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Bạn sẽ thấy những câu nói tiếng Anh này hữu ích nếu bạn đang bị lạc hoặc muốn đến một nơi cụ thể hoặc chỉ đường cho người khác. Đặc biệt với những bạn đang hoặc sắp có ý định học tiếng Anh giao tiếp để đi du học nước ngoài thì tài liệu này chắc chắn sẽ hữu ích đấy.
https://langgo.edu.vn/hoi-va-chi-duong-trong-tieng-anh-mau-cau-va-hoi-thoai

A. Asking directions – Các mẫu câu hỏi đường trong tiếng Anh

1. excuse me, could you tell me how to get to …? —> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

2. excuse me, do you know where the … is? —>xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?

3. I’m sorry, I don’t know —> xin lỗi, tôi không biết

4. sorry, I’m not from around here —> xin lỗi, tôi không ở khu này

5. I’m looking for … —> tôi đang tìm …

6. are we on the right road for …? —> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?

7. is this the right way for …? —>đây có phải đường đi … không?

8.do you have a map? —> bạn có bản đồ không?

9. can you show me on the map? —> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

10. Where is the J super market,please? —> (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)

11. Excuse me,where am i? —> (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)

12. I have lost my way —> (Tôi đi lạc)

13. Excuse me,can you show me the way to the station,please? —> (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)

14. Is this the train for Hue? —> (Có phải tàu lửa đi Huế không?)

15. Please tell me the way to the waiting room —> (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)

16. Please show me the way —> (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)

17. Will you please tell me,where am i? —> (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)

18. I don’t remember the street —> (Tôi quên đường rồi)

19. Where is the police station? —> (Trụ sở công an ở đâu?)

20. Please tell me the way to the custom-office —> (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)

21. Pardon me,can you tell me what this office is? —> (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)

22. Which way? —> (Đi đường nào?)

23. Where do i turn? —> (Tôi phải rẽ ngã nào?)

24. What is this street? —> (Đường này gọi là gì?)

25. Where can i buy them? —> (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)

Tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:

B. Giving directions – Mẫu câu hỏi chỉ đường trong tiếng Anh

1. it’s this way —> chỗ đó ở phía này

2. it’s that way —> chỗ đó ở phía kia

3. you’re going the wrong way —> bạn đang đi sai đường rồi

4. you’re going in the wrong direction —> bạn đang đi sai hướng rồi

5. take this road —> đi đường này

6. go down there —> đi xuống phía đó

7. take the first on the left —> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

8. take the second on the right —> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

9. turn right at the crossroads —> đến ngã tư thì rẽ phải

10. continue straight ahead for about a mile —> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

11. continue past the fire station —>tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa

12. you’ll pass a supermarket on your left —> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái

13. keep going for another (hundred yards) —> tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa

14. it’ll be … —> chỗ đó ở …

15. on your left —> bên tay trái bạn

16. on your right —>bên tay phải bạn

17. straight ahead of you —> ngay trước mặt bạn

18. Here it is —> (Ở đây)

19. It’s over there —> (Ở đằng kia)

20. Go straight.Turn to the left —> (Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)

21. Turn round,you’re going the wrong way —> (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)

22. At the first cross-road,turn to the left —> (Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)

23. Go straight ahead —> (Đi thẳng về phía trước)

24. Is there a bus station near hear? —> (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)

C. How far is it? – Chỗ đó cách đây bao xa?

1. how far is it? chỗ đó cách đây bao xa?

2. how far is it to …? … cách đây bao xa?

3. how far is it to … from here? … cách đây bao xa?

4. is it far? chỗ đó có xa không?

5. is it a long way? chỗ đó có xa không?

6. it’s … chỗ đó …

not far không xa

quite close khá gần

quite a long way khá xa

a long way on foot khá xa nếu đi bộ

a long way to walk khá xa nếu đi bộ

about a mile from here cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

7. How far am I from the ASIA commercial bank? —> (Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)

8. You’re one hundred metres far from it. —> (Ông còn cách 100 m)

9. How long does it take to go on foot from here to the bookshop? —> (Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?)

D. Giving directions to drivers – Mẫu câu hỏi chỉ đường cho lái xe

1. follow the signs for (the town centre): đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố

2. continue straight on past some traffic lights: tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông

3. at the second set of traffic lights, turn left: đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái

4. go over the roundabout: đi qua bùng binh

5. take the second exit at the roundabout: đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2

6. turn right at the T-junction: rẽ phải ở ngã ba hình chữ T

7. go under the bridge: đi dưới gầm cầu

8. go over the bridge: đi trên cầu

9. you’ll cross some railway lines: bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray

E. Mẫu hội thoại hỏi đường và chỉ đường trong tiếng Anh

*Where is the J super market,please?

(Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)

*Here it is

(Ở đây)

*It’s over there

(Ở đằng kia)

*Go straight.Turn to the left

(Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)

*Turn round,you’re going the wrong way

(Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)

*Excuse me,where am i?

(Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)

*I have lost my way

(Tôi đi lạc)

*Excuse me,can you show me the way to the station,please?

(Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)

*I have missed my train

(Tôi bị trễ tàu lửa) (from: fb. com/tienganhthatde)

*Is this the train for Hue?

(Có phải tàu lửa đi Huế không?)

*I have lost my ticket

(Tôi làm mất vé tàu)

*What must i do now?

(Bây giờ tôi phải làm sao?)

*Please tell me the way to the waiting room

(Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)

*Please show me the way

(Làm ơn chỉ đường giúp tôi)

*Will you please tell me,where am i?

(Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)

*I don’t remember the street

(Tôi quên đường rồi)

*Where is the police station?

(Trụ sở công an ở đâu?)

*Go straight ahead

(Đi thẳng về phía trước)

*Which way? (from: fb. com/tienganhthatde)

(Đi đường nào?)

*This way that way

(Đường này đường kia)

*Where do i turn?

(Tôi phải rẽ ngã nào?)

*At the first cross-road,turn to the left

(Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)

*How far am i from the ASIA commercial bank?

(Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)

*You’re one hundred metres far from it.There is it

(Ông còn cách 100 m)

*Where is the BAO VIET insurance company?

(Công ty bảo hiểm BẢO VIỆT ở đâu?)

*Here is it

(Nó ở đây)

*Please tell me the way to the custom-office

(Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)

*Is there a bus station near hear?

(Gần đây có trạm xe buýt nào không?)

*Pardon me, can you tell me what this office is?

(Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)

*This is the custom office

(Đây là cục hải quan)

*I have just come from california, please refer me to the J hotel

(Tôi vừa từ california đến, vui lòng chỉ tôi tới khách sạn j)

*Will you come with me

(Mời ông đi theo tôi)

Top1Learn chúc bạn học tốt tiếng Anh!

[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart