[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] Trọn bộ 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Nội dung [Hiện]

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất

A:

– able (adj.) có năng lực, có tài

– abandon (v.) bỏ, từ bỏ

– about, (adv. Prep.) khoảng, về;

– above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

– act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

– add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;

– afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;

– after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;

– again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;

– against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;

– age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;

– ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;

– agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;

– air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;

– all, (det., pron., adv.) tất cả;

– allow, (v.) cho phép, để cho;

– also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;

– always, (adv.) luôn luôn;

– among, (prep.) giữa, ở giữa;

– an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu;

– and, (conj.) và;

– anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ;

– animal, (n.) động vật, thú vật;

– answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;

– any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào;

– appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;

– apple, (n.) quả táo;

– are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2);

– area, (n.) diện tích, bề mặt;

– arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);

– arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;

– arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;

– art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật;

– as, (prep., adv., conj.) như (as you know…);

– ask, (v.) hỏi;

– at, ở tại (chỉ vị trí);

– atom, (n.) nguyên tử;

B:

– baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;

– back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại;

– bad, (adj.) xấu, tồi;

– ball, (n.) quả bóng;

– band, (n.) băng, đai, nẹp;

– bank, (n.) bờ (sông…), đê;

– bar, (n.) quán bán rượu;

– base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì;

– basic, (adj.) cơ bản, cơ sở;

– bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt);

– be, thì, là;

– bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm;

– beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm;

– beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp;

– bed, (n.) cái giường;

– been, thì, là;

– before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước;

– began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu;

– begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu;

– behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau;

– believe, (v.) tin, tin tưởng;

– bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông;

– best, /best/, tốt nhất;

– better, tốt hơn;

– between, (prep., adv.) giữa, ở giữa;

– big, (adj.) to, lớn;

– bird, (n.) chim;

– bit, (n.) miếng, mảnh;

– black, (adj., n.) đen; màu đen;

– block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;

– blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chem giết;

– blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa;

– blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh;

– board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván;

– boat, (n.) tàu, thuyền;

– body, (n.) thân thể, thân xác;

– bone, (n.) xương;

– book, (n., v.) sách; ghi chép;

– born, (v.) sinh, đẻ;

– both, (det., pron.) cả hai;

– bottom, (n., adj.) phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng;

– bought, mua;

– box, (n.) hộp, thùng;

– boy, (n.) con trai, thiếu niên;

– branch, (n.) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường;

– bread, (n.) bánh mỳ;

– break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ;

– bright, (adj.) sáng, sáng chói;

– bring, (v.) mang, cầm, xách lại;

– broad, (adj.) rộng;

– broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng;

– brother, (n.) anh, em trai;

– brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại;

– brown, (adj., n.) nâu, màu nâu;

– build, (v.) xây dựng;

– burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu;

– busy, (adj.) bận, bận rộn;

– but, (conj.) nhưng;

– buy, (v.) mua;

– by, (prep., adv.) bởi, bằng;

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:

C:

– call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

– came, khung chì (để) lắp kinh (cửa);

– camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

– can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;

– capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản;

– captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh;

– car, (n.) xe hơi;

– card, (n.) thẻ, thiếp;

– care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc;

– carry, (v.) mang, vác, khuân chở;

– case, (n.) vỏ, ngăn, túi;

– cat, (n.) con mèo;

– catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy;

– caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp;

– cause, (n., v.) nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên;

– cell, (n.) ô, ngăn;

– cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la);

– center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre;

– century, (n.) thế kỷ;

– certain, (adj., pron.) chắc chắn;

– chair, (n.) ghế;

– chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn;

– change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi;

– character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;

– charge, (n., v.) nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc;

– chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ;

– check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra;

– chick, gà con; chim con;

– chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp;

– child, (n.) đứa bé, đứa trẻ;

– children, đứa bé, đứa trẻ;

– choose, (v.) chọn, lựa chọn;

– chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);

– circle, (n.) đường tròn, hình tròn;

– city, (n.) thành phố;

– claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu;

– class, (n.) lớp học;

– clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ;;

– clear, (adj., v.) lau chùi, quét dọn;

– climb, (v.) leo, trèo;

– clock, (n.) đồng hồ;

– close, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt;

– clothe, mặc quần áo cho;

– cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây;

– coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển;

– coat, (n.) áo choàng;

– cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt;

– collect, (v.) sưu tập, tập trung lại;

– colony, thuộc địa;

– color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour;

– column, (n.) cột, mục (báo);

– come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới;

– common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến;

– company, (n.) công ty;

– compare, (v.) so sánh, đối chiếu;

– complete, (adj., v.) hoàn thành, xong;;

– condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế;

– connect, (v.) kết nối, nối;

– consider, (v.) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến;

– consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương;

– contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm;

– continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ);

– continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp;

– control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy;

– cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn;

– cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát;

– copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước;

– corn, chai (chân);

– corner, (n.) góc (tường, nhà, phố…);

– correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa;

– cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả;

– cotton, (n.) bông, chỉ, sợi;

– could, có thể, có khả năng;

– count, (v.) đếm, tính;

– country, (n.) nước, quốc gia, đất nước;

– course, (n.) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua;

– cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc;

– cow, (n.) con bò cái;

– crease, nếp nhăn, nếp gấp;

– create, (v.) sáng tạo, tạo nên;

– crop, (n.) vụ mùa;

– cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua;

– crowd, (n.) đám đông;

– cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la;

– current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió);

– cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt;

D:

– dad, (n.) bố, cha;

– dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ;

– danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa;

– dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội;

– day, (n.) ngày, ban ngày;

– dead, (adj.) chết, tắt;

– deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán;

– dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa;

– death, (n.) sự chết, cái chết;

– decide, (v.) quyết định, giải quyết, phân xử;

– decimal, (toán học) thập phân;

– deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn;

– degree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ;

– depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc;

– describe, (v.) diễn tả, miêu tả, mô tả;

– desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn;

– design, (n., v.) sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế;

– determine, (v.) xác định, định rõ; quyết định;

– develop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ;

– dictionary, (n.) từ điển;

– die, (v.) chết, từ trần, hy sinh;

– differ, ((thường) + from) khác, không giống;

– difficult, (adj.) khó, khó khăn, gay go;

– direct, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển;

– discuss, (v.) thảo luận, tranh luận;

– distant, xa, cách, xa cách;

– divide, (v.) chia, chia ra, phân ra;

– division, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loại;

– do, (v., auxiliary v.) làm, làm;

– doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ;

– does, hươu cái, hoãng cái; nai cái;

– dog, (n.) chó;

– dollar, (n.) đô la Mỹ;

– done, xong, hoàn thành, đã thực hiện;

– door, (n.) cửa, cửa ra vào;

– double, (adj., det., adv., v.) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi;

– down, /daʊn/, (adv., prep.) xuống;

– draw, (v.) vẽ, kéo;

– dream, (n., v.) giấc mơ, mơ;

– dress, (n., v.) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc;

– drink, (n., v.) đồ uống; uống;

– drive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển);

– drop, (v., n.) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…);

– dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khô;

– duck, con vịt, vịt cái;

– during, (prep.) trong lúc, trong thời gian;

E:

– each, (det., pron.) mỗi;

– ear, (n.) tai;

– early, (adj., adv.) sớm;

– earth, (n.) đất, trái đất;

– ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu;

– east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông;

– eat, (v.) ăn;

– edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc;

– effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả;

– egg, (n.) trứng;

– eight, tám;

– either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế;

– electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện;

– element, (n.) yếu tôd, nguyên tố;

– else, (adv.) khác, nữa; nếu không;

– end, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt;

– enemy, (n.) kẻ thù, quân địch;

– energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực;

– engine, (n.) máy, động cơ;

– enough, (det., pron., adv.) đủ;

– enter, (v.) đi vào, gia nhập;

– equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang;

– equate, làm cân bằng, san bằng;

– especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là;

– even, (adv., adj.) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng;

– evening, (n.) buổi chiều, tối;

– event, (n.) sự việc, sự kiện;

– ever, (adv.) từng, từ trước tới giờ;

– every, (det.) mỗi, mọi;

– exact, (adj.) chính xác, đúng;

– example, (n.) thí dụ, ví dụ;

– except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi;

– excite, (v.) kích thích, kích động;

– exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện;

– expect, (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước;

– experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi;

– experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm;

– eye, (n.) mắt;

F:

– face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt;

– fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện;

– fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi;

– fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã;

– family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình;

– famous, (adj.) nổi tiếng;

– far, (adv., adj.) xa;

– farm, (n.) trang trại;

– fast, (adj., adv.) nhanh;

– fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo;

– father, (n.) cha (bố);

– favor, thiện ý; sự quý mến;

– fear, (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại;

– feed, (v.) cho ăn, nuôi;

– feel, (v.) cảm thấy;

– feet, chân, bàn chân (người, thú…);

– fell, da lông (của thú vật);

– felt, nỉ, phớt;

– few, (det., adj., pron.) ít, vài; một ít, một vài;

– field, (n.) cánh đồng, bãi chiến trường;

– fig, (thực vật học) quả sung; quả vả;

– fight, (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu;

– figure, (n., v.) hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả;

– fill, (v.) làm đấy, lấp kín;

– final, (adj., n.) cuối cùng, cuộc đấu chung kết;

– find, (v.) tìm, tìm thấy;

– fine, (adj.) tốt, giỏi;

– finger, (n.) ngón tay;

– finish, (v., n.) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối;

– fire, (n., v.) lửa; đốt cháy;

– first, (det.) thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất;

– fish, (n., v.) cá, món cá; câu cá, bắt cá;

– fit, (v., adj.) hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng;

– five, năm;

– flat, (adj., n.) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng;

– floor, (n.) sàn, tầng (nhà);

– flow, (n., v.) sự chảy; chảy;

– flower, (n.) hoa, bông, đóa, cây hoa;

– fly, (v., n.) bay; sự bay, quãng đường bay;

– follow, (v.) đi theo sau, theo, tiếp theo;

– food, (n.) đồ ăn, thức, món ăn;

– foot, (n.) chân, bàn chân;

– for, (prep.) cho, dành cho…;

– force, (n., v.) sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép;

– forest, (n.) rừng;

– form, (n., v.) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành;

– forward, (adv., adj.) về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước;

– found, (v.) (q.k of find) tìm, tìm thấy;

– four, bốn;

– fraction, (toán học) phân số;

– free, (adj., v., adv.) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do;

– fresh, (adj.) tươi, tươi tắn;

– friend, (n.) người bạn;

– from, (prep.) từ;

– front, (n., adj.) mặt; đằng trước, về phía trước;

– fruit, (n.) quả, trái cây;

– full, (adj.) đầy, đầy đủ;

– fun, (n., adj.) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước;

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:

G:

– game, (n.) trò chơi;

– garden, (n.) vườn;

– gas, (n.) khí, hơi đốt;

– gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập;

– gave, cho, biếu, tặng, ban;

– general, (adj.) chung, chung chung; tổng;

– gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng;

– get, (v.) được, có được;

– girl, (n.) con gái;

– give, (v.) cho, biếu, tặng;

– glad, (adj.) vui lòng, sung sướng;

– glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly;

– go, (v.) đi;

– gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng;

– gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua;

– good, (adj., n.) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện;

– got, ;

– govern, (v.) cầm quyền, cai trị;

– grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại;

– grass, (n.) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ;

– gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc);

– great, (adj.) to, lớn, vĩ đại;

– green, /ɡriːn/, (adj., n.) xanh lá cây;

– grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở;

– ground, (n.) mặt đất, đất, bãi đất;

– group, (n.) nhóm;

– grow, (v.) mọc, mọc lên;

– guess, (v., n.) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng;

– guide, (n., v.) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường;

– gun, (n.) súng;

H:

– had, có;

– hair, (n.) tóc;

– half, (n., det., pron., adv.) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa;

– hand, (n., v.) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho;

– happen, (v.) xảy ra, xảy đến;

– happy, (adj.) vui sướng, hạnh phúc;

– hard, (adj., adv.) cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực;

– has, có;

– hat, (n.) cái mũ;

– have, (v., auxiliary v.) có;

– he, (pron.) nó, anh ấy, ông ấy;

– head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu;

– hear, (v.) nghe;

– heard, nghe;

– heart, (n.) tim, trái tim;

– heat, (n., v.) hơi nóng, sức nóng;

– heavy, (adj.) nặng, nặng nề;

– held, khoang (của tàu thuỷ);

– help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ;

– her, (pron., det.) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy;

– here, (adv.) đây, ở đây;

– high, (adj., adv.) cao, ở mức độ cao;

– hill, /hɪl/, (n.) đồi;

– him, (pron.) nó, hắn, ông ấy, anh ấy;

– his, (det., pron.) của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy;

– history, (n.) lịch sử, sử học;

– hit, (v., n.) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm;

– hold, (v., n.) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ;

– hole, (n.) lỗ, lỗ trống; hang;

– home, (n., adv.) nhà; ở tại nhà, nước mình;

– hope, (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng;

– horse, (n.) ngựa;

– hot, (adj.) nóng, nóng bức;

– hour, (n.) giờ;

– house, /haʊs/, (n.) nhà, căn nhà, toàn nhà;

– how, (adv.) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao;

– huge, (adj.) to lớn, khổng lồ;

– human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người;

– hundred, trăm;

– hunt, (v.) săn, đi săn;

– hurry, (v., n.) sự vội vàng, sự gấp rút;

I:

– I, /aɪ/, một (chữ số La mã);

– ice, (n.) băng, nước đá;

– idea, (n.) ý tưởng, quan niệm;

– if, (conj.) nếu, nếu như;

– imagine, (v.) tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng;

– in, (prep., adv.) ở, tại, trong; vào;

– inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm);

– include, (v.) bao gồm, tính cả;

– indicate, (v.) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn;

– industry, (n.) công nghiệp, kỹ nghệ;

– insect, (n.) sâu bọ, côn trùng;

– instant, lúc, chốc lát;

– instrument, (n.) dụng cụ âm nhạc khí;

– interest, (n., v.) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý;

– invent, (v.) phát minh, sáng chế;

– iron, (n., v.) sắt; bọc sắt;

– is, ;

– island, (n.) hòn đảo;

– it, (pron., det.) cái đó, điều đó, con vật đó;

J:

– job, (n.) việc, việc làm;

– join, (v.) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép;

– joy, (n.) niềm vui, sự vui mừng;

– jump, (v., n.) nhảy; sự nhảy, bước nhảy;

– just, (adv.) đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ;

K:

– keep, (v.) giữ, giữ lại;

– kept, giữ, giữ lại;

– key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa);

– kill, (v.) giết, tiêu diệt;

– kind, (n., adj.) loại, giống; tử tế, có lòng tốt;

– king, /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương;

– knew, biết; hiểu biết;

– know, (v.) biết;

L:

– lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư;

– lake, (n.) hồ;

– land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai;

– language, (n.) ngôn ngữ;

– large, (adj.) rộng, lớn, to;

– last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài;

– late, (adj., adv.) trễ, muộn;

– laugh, (v., n.) cười; tiếng cười;

– law, (n.) luật;

– lay, (v.) xếp, đặt, bố trí;

– lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn;

– learn, (v.) học, nghiên cứu;

– least, (det., pron., adv.) tối thiểu; ít nhất;

– leave, (v.) bỏ đi, rời đi, để lại;

– led, ;

– left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái;

– leg, chân (người, thú, bàn…);

– length, (n.) chiều dài, độ dài;

– less, (det., pron., adv.) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn;

– let, (v.) cho phép, để cho;

– letter, (n.) thư; chữ cái, mẫu tự;

– level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng;

– lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá;

– life, (n.) đời, sự sống;

– lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên;

– light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng;

– like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như;

– line, (n.) dây, đường, tuyến;

– liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững;

– list, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách;

– listen, nghe, lắng nghe;

– little, (adj., det., pron., adv.) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút;

– live, (v.) sống;

– locate, (v.) xác định vị trí, định vị;

– log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ;

– lone, (thơ ca) hiu quạnh;

– long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu;

– look, (v., n.) nhìn; cái nhìn;

– lost, (adj.) thua, mất;

– lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm;

– loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói);

– love, /lʌv/, ;

– low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn;

M:

– machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc;

– made, /meɪd/, làm, hoàn thành, thực hiện;

– magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm;

– main, /meɪn/, (adj.) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất;

– major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu;

– make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo;

– man, (n.) con người; đàn ông;

– many, /ˈmen.i/, (det., pron.) nhiều;

– map, /mæp/, (n.) bản đồ;

– mark, /mɑːk/, (n., v.) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu;

– market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) chợ, thị trường;

– mass, /mæs/, (n., adj.) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng;

– master, /ˈmɑː.stər/, (n.) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ;

– match, /mætʃ/, (n., v.) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được;

– material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình;

– matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng;

– may, /meɪ/, (n.) tháng 5;

– me, /miː/, (pron.) tôi, tao, tớ;

– mean, /miːn/, (v.) nghĩa, có nghĩa là;

– meant, khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung;

– measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường;

– meat, /miːt/, (n.) thịt;

– meet, /miːt/, (v.) gặp, gặp gỡ;

– melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu;

– men, /men/, người, con người;

– metal, /ˈmet.əl/, (n.) kim loại;

– method, /ˈmeθ.əd/, (n.) phương pháp, cách thức;

– middle, /ˈmɪd.l̩/, (n., adj.) giữa, ở giữa;

– might, /maɪt/, (modal v.) qk. may có thể, có lẽ;

– mile, /maɪl/, (n.) dặm (đo lường);

– milk, /mɪlk/, (n.) sữa;

– million, /ˈmɪl.jən/, triệu;

– mind, /maɪnd/, (n., v.) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm;

– mine, /maɪn/, (pron., n.) của tôi;

– minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) phút;

– miss, /mɪs/, (n.) cô gái, thiếu nữ;

– mix, /mɪks/, (v., n.) pha, trộn lẫn; sự pha trộn;

– modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) hiện đại, tân tiến;

– molecule, /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/, (hoá học) phân t;

– moment, /ˈməʊ.mənt/, (n.) chốc, lát;

– money, /ˈmʌn.i/, (n.) tiền;

– month, /mʌnθ/, (n.) tháng;

– moon, /muːn/, (n.) mặt trăng;

– more, /mɔːr/, (det., pron., adv.) hơn, nhiều hơn;

– morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) buổi sáng;

– most, /məʊst/, (det., pron., adv.) lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả;

– mother, /ˈmʌð.ər/, (n.) mẹ;

– motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) sự chuyển động, sụ di động;

– mount, /maʊnt/, (v., n.) leo, trèo; núi;

– mountain, /ˈmaʊn.tɪn/, (n.) núi;

– mouth, /maʊθ/, (n.) miệng;

– move, /muːv/, (v., n.) di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động;

– much, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.) nhiều, lắm;

– multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở;

– music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) nhạc, âm nhạc;

– must, /mʌst/, (modal v.) phải, cần, nên làm;

– my, /maɪ/, (det.) của tôi;

N:

– name, /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên;

– nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia;

– natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên;

– nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên;

– near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; ở gần;

– necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, cần thiết, thiết yếu;

– neck, /nek/, (n.) cổ;

– need, /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần;

– neighbor, ;

– never, /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào;

– new, /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ;

– next, /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa;

– night, /naɪt/, (n.) đêm, tối;

– nine, /naɪn/, chín;

– no, (det.) không;

– noise, /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo;

– noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa;

– nor, /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không;

– north, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc;

– nose, /nəʊz/, (n.) mũi;

– note, /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép;

– nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì;

– notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết;

– noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh t;

– now, /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay;

– number, /ˈnʌm.bər/, (n.) số;

– numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số;

O:

– object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại;

– observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi;

– occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện;

– ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương;

– of, /əv/, (prep.) của;

– off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời;

– offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá;

– office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ;

– often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn;

– oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..;

– oil, /ɔɪl/, (n.) dầu;

– old, /əʊld/, (adj.) già;

– on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn;

– once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, ngay khi, một khi;

– one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó;

– only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới;

– open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc;

– operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển;

– opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược;

– or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu);

– order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh;

– organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn óoc gan;

– original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản;

– other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác;

– our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình;

– out, /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài;

– over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên;

– own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận;

– oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy;

P:

– page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách);

– paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn;

– pair, /peər/, (n.) đôi, cặp;

– paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy;

– paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn;

– parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ;

– part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận;

– particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt;

– party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng;

– pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua;

– past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua;

– path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi;

– pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) mẫu, khuôn mẫu;

– pay, /peɪ/, (v., n.) trả, thanh toán, nộp; tiền lương;

– people, /ˈpiː.pl̩/, (n.) dân tộc, dòng giống; người;

– perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ;

– period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, th

[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart