[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Cách đưa ra lời mời trong tiếng Anh

Trong hội thoại tiếng Anh, đưa ra lời mời là một trong những chủ đề được sử dụng phổ biến. Không giống như tiếng Việt, từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đưa ra lời mời rất đa dạng. Bài giảng dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về cách mời một người và cách đáp lại lời mời một theo nhiều cách khác nhau.

Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, Top1Learn đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính:

  • Từ vựng

  • Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • Đoạn hội thoại thông dụng

Top1Learn - Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Cách đưa ra lời mời trong tiếng Anh

A. Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đưa ra lời mời

Free : Rảnh rỗi
Busy : Bận rộn
Finish : Hoàn thành, kết thúc
Football match : Trận đấu đá bóng
Promise : Hứa
Convenient : Thuận lợi, thuận tiện
Thoughtfull : Ân cần, chu đáo
Team : Đội
Exciting : Hào hứng
What a pity : Thật đáng tiếc
Business trip : Chuyến đi công việc
Meeting : Cuộc họp
Lunch : Bữa trưa
Dinner : Bữa tối
Hang up : Gác máy
Appointment : Cuộc hẹn

Tìm hiểu thêm các bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản: 

  • Học trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng – Top1Learn  
  • Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về quê hương thông dụng – Kèm mẫu câu 
  • List 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất – Tiếng Anh giao tiếp cơ bản

B. Mẫu câu giao tiếp thông dụng theo chủ đề đưa ra lời mời trong tiếng Anh

Are you free on Sunday Morning

Bạn có rảnh vào sáng chủ nhật không

How about having dinner with me

Bạn đi ăn tối với tôi được không?

If you are free. How about lunch

Nếu bạn rảnh đi ăn trưa cùng tôi được chứ?

I ‘m not quite sure if I ‘m free

Tôi không chắc là tôi có rảnh không

Well. I engaged at that time

À, tôi có hẹn vào lúc đó

I can’t keep appointment because I am sick

Tôi không thể gặp bạn vì tôi bị ốm

What time would be goog for you

Khoảng mấy giờ sẽ thích hợp cho anh

It ‘s Friday at twelve o’ clock, right

12 giờ ngày thứ 6 đúng không?

What time will you come

Mấy giờ anh đến

I shall be there at seven o’ clock

Tôi sẽ đến đó lúc 7 giờ

I ‘ll be about fifteen minutes late

Tôi sẽ đến muộn 5 phút

I shall be free this evening

Tối nay tôi rảnh

It ‘s vere thoughtfull of you to invite me

Bạn thật chu đáo khi mời tôi

C. Hội thoại thông dụng để đưa ra lời mời trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại 1
Hugo: Hello. Is this Amit?
Amit: Yes, Speaking.
Hugo: This ‘s Hugo. How are things?
Amit: Oh, I ‘m great. But I’m very busy.
Hugo: But, did you finish your exam?
Amit: Yes. But I have a lot of things to do.
Hugo: How about coming out with me this afernoon?
Amit: What ‘s happen?
Hugo: Well. I have tow tickets for a football match. Would you like to come?
Amit: Sure, That ‘s sound great!

Đoạn hội thoại 2
Amit: Hey, Hugo. How are you?
Hugo: Good morning Amit. I’m good. Thank you!
Amit: Are you free this afternoon?
Hugo: I’m sorry. I have important meeting to take
Amit: We can leave the rest for next time. Are you free tomorrow morning?
Hugo: I’m afraid I’m not. I ‘ll be on the business trip for the next 2 days.
Amoit: When ere you next free then?
Hugo: Tuesday morning. 8 o’ clock. Will that be Alright?
Amit: Sure, that ‘s sound be great!
Hugo: Great.

Vậy là bạn đã học xong bài học đầu tiên: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đưa ra lời mời, hãy luyện tập nhé!

Tìm hiểu thêm các bài viết tiếng Anh cùng chủ đề: 

  • Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình thân thuộc – Kèm mẫu câu 
  • Mẫu câu hỏi và trả lời về khoảng cách trong tiếng Anh giao tiếp – Top1Learn 
  • Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề tình bạn hay nhất – Top1Learn

Top1Learn chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart