[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame [🆕🇻🇳] kyma.vn

Sony A7C II vs A7 IV là hai chiếc máy ảnh full-frame đặc biệt, trong đó A7C II được biết đến với thiết kế nhỏ gọn hơn so với A7 IV. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về những khác biệt quan trọng giữa chúng, giúp bạn đưa ra quyết định chọn máy ảnh phù hợp nhất với nhu cầu.

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame

1. Thiết kế và chức năng

Sony A7C II vs A7 IV đều có khả năng chống chịu thời tiết. Tuy nhiên, A7C II nổi bật với kích thước nhỏ gọn và nhẹ hơn so với A7 IV. Báng cầm phía trước của A7C II cũng được thiết kế nhỏ hơn. 

Kích thước và trọng lượng:

  • A7 IV: 131,3 x 96,4 x 79,8mm, 658g

  • A7C II: 124×71.1×63.4mm, 514g

Thiết kế và bố cục nút:

  • A7C II có thiết kế giống dòng APS-C A6xxx, nhỏ gọn hơn, và có báng cầm phía trước nhỏ hơn.

  • A7 IV có thân máy lớn hơn, thiết kế tản nhiệt đặc biệt cho quay video 4K, và chất lượng xây dựng mạnh mẽ hơn.

Màn hình cảm ứng:

  • A7C II có màn hình cảm ứng với khả năng thay đổi cài đặt bằng cách chạm vào biểu tượng.

  • A7 IV cũng có màn hình cảm ứng, nhưng không có khả năng thay đổi cài đặt.

Kết nối và pin:

  • Cả hai đều có đầu vào mic, đầu ra tai nghe và cổng kết nối đa giao diện.

  • A7 IV có cổng HDMI đầy đủ và cổng USB-C tốc độ 10Gbps, trong khi A7C II sử dụng cổng Micro HDMI và USB-C 5Gbps.

  • Pin NP-FZ100 chung, nhưng A7C II có xếp hạng thấp hơn theo tiêu chuẩn CIPA (540 khung hình so với 610 trên A7 IV).

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame​​​​​​​

So sánh thiết kế và chức năng của Sony A7C II vs Sony A7 IV (Nguồn ảnh: mirrorlesscomparison)

2. Kính ngắm

Kính ngắm của Sony A7C II vs A7 IV mang đến trải nghiệm quan sát khác nhau. Trên A7C II, EVF được tích hợp vào khung chính ở vị trí bên trái, tạo ra một kiểu dáng giống máy ảnh rangefinder. Trong khi đó, trên A7 IV, EVF nổi lên từ phía trên ở vị trí trung tâm giống với kính ngắm của máy ảnh SLR.

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame

Máy ảnh Sony A7C II có EVF ở khung chính phía bên trái  (Nguồn ảnh: Sony)

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame

Máy ảnh Sony A7 IV thiết kế EVF nổi lên ở chính giữa giống với kính ngắm của máy ảnh SLR (Nguồn ảnh: Sony)

Điểm nổi bật của kính ngắm trên Sony A7 IV là độ phân giải cao hơn, đạt 3,69 triệu điểm so với 2,36 triệu điểm trên A7C II. Kích thước của EVF trên máy ảnh A7 IV cũng lớn hơn, sử dụng tấm nền OLED 0,5 inch, trong khi A7C II sử dụng tấm nền 0,39 inch. Độ phóng đại trên A7 IV là 0,78x so với 0,70x của A7C II, mang lại một trải nghiệm quan sát lớn hơn và thị kính dài hơn (23mm so với 22mm).

Cả hai EVF đều hỗ trợ tốc độ làm mới lên đến 120Hz, giúp tái tạo hình ảnh mượt mà và chân thực trong quá trình chụp ảnh, quay video.

3. Thẻ nhớ

Về thẻ nhớ, Sony A7 IV nổi bật với khả năng sử dụng đồng thời hai thẻ. Cả hai khe cắm đều hỗ trợ thẻ SD UHS-II và khe thẻ số 1 còn có thể chứa thẻ CFexpress (Loại A). Việc này mang lại lợi ích về hiệu suất bộ nhớ đệm và tốc độ quay liên tục, đặc biệt quan trọng khi quay video 4K ở chất lượng cao với chế độ S&Q.

Ngược lại, A7C II chỉ có một khe cắm thẻ SD, nhưng ít nhất cũng hỗ trợ chuẩn UHS-II, mang lại khả năng lưu trữ và truyền tải dữ liệu nhanh chóng.

4. Tự động lấy nét

Tự động lấy nét trên cả hai máy ảnh Sony A7 IV và A7C II đều đáng chú ý với 759 điểm phát hiện pha, được phân bổ trên 94% bề mặt cảm biến. Trong điều kiện ánh sáng yếu, cả hai đều có khả năng lấy nét ở mức -4,0EV (đo ở ISO 100 và f/2).

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame

Sony A7C II có khả năng phát hiện chủ thể tốt hơn so với Sony A7 IV. A7C II có khả năng nhận diện ô tô, xe lửa, máy bay, côn trùng một cách chính xác và nhanh chóng. (Nguồn ảnh: Sony)

Cả hai máy ảnh đều sử dụng công nghệ theo dõi thời gian thực tiên tiến của Sony và có khả năng nhận dạng con người, động vật. Tuy nhiên, A7C II nổi bật với tính năng nhận dạng chủ thể học sâu lặp lại tiên tiến hơn. Máy ảnh được hỗ trợ bởi chip AI chuyên dụng, giúp nó phát hiện nhiều bộ phận hơn trên cơ thể người, động vật, cũng như có khả năng nhận dạng phạm vi đối tượng rộng hơn.

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame

Khả năng phát hiện chủ thể của Sony A7C II vs Sony A7 IV (Nguồn ảnh:  mirrorlesscomparison)

5. Màn trập

Về cơ chế màn trập, A7C II cho tốc độ màn trập tối đa 1/4.000 giây với màn trập cơ và 1/8.000 giây với màn trập điện tử.

Mặt khác, tốc độ màn trập tối đa của A7 IV là 1/8.000 giây, không phụ thuộc vào chế độ màn trập cụ thể được sử dụng.

Lưu ý rằng, mặc dù Sony gọi A7C II có “màn trập cơ học,” nhưng máy ảnh này không có cơ chế màn trập cơ học hoàn chỉnh. Thay vào đó, nó sử dụng màn trập rèm điện tử đầu tiên (EFCS) và cung cấp tùy chọn màn trập điện tử hoàn chỉnh.

Mặc dù việc thiếu màn trập cơ học hoàn chỉnh thường không tạo ra vấn đề lớn, nhưng cần lưu ý EFCS sẽ có một số hạn chế. Chẳng hạn, khi sử dụng khẩu độ và tốc độ màn trập nhanh, có thể xuất hiện hiện tượng mờ hoặc ánh sáng không đồng đều. 

Đối với A7C II, chuyển sang màn trập điện tử hoàn toàn là lựa chọn duy nhất để vượt qua những hạn chế này. Ngược lại, A7 IV cung cấp ba chế độ: cơ khí hoàn toàn, EFCS, điện tử hoàn toàn, mang lại sự linh hoạt trong việc chọn lựa màn trập cơ học hoặc điện tử.

6. Bộ đệm

Cả hai máy ảnh Sony A7 IV và A7C II đều có khả năng chụp ở tốc độ lên tới 10 khung hình mỗi giây ở chế độ liên tục. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tốc độ này áp dụng cho các tệp JPG, RAW nén. Nếu bạn chọn RAW nén hoặc không nén không mất dữ liệu, tốc độ sẽ giảm xuống 6 khung hình/giây.

Sony A7 IV nổi bật với dung lượng bộ đệm ấn tượng, đặc biệt khi sử dụng thẻ CFexpress. Với JPG Fine hoặc Compression RAW, máy ảnh có thể chụp hơn 1.000 khung hình, cho phép bạn chụp ở tốc độ 10 khung hình/giây trong hơn một phút mà không bị chậm. Tuy nhiên, hiệu suất với thẻ SD kém ấn tượng hơn, đặc biệt là khi chụp RAW, nó chỉ kéo dài được 50 khung hình.

Mặt khác, A7C II có khả năng xử lý 44 tệp RAW nén và 1.000 JPG (Chất lượng tốt) ở tốc độ tối đa, theo thông số kỹ thuật của Sony.

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame

A7 IV có dung lượng bộ đệm lớn hơn, mang lại khả năng chụp ảnh liên tục ổn định với tốc độ 10 khung/giây. (Nguồn ảnh: thenewcamera)

7. Ổn định hình ảnh

Cả hai máy ảnh Sony A7 IV và A7C II đều được trang bị tính năng ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy. Tuy nhiên, A7C II có mức bù vượt trội hơn với 7 stop, so với A7 IV chỉ có 5 stop. Điều này mang lại cho A7C II lợi thế với hiệu suất ổn định cao hơn, đặc biệt là khi chụp ảnh ở tốc độ màn trập chậm và di chuyển bằng máy ảnh trong khi quay video.

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame

A7C II có ổn định hình ảnh 5 trục với mức bù vượt trội hơn 7 stop, mang lại hiệu suất ổn định cao, đặc biệt là khi chụp ở tốc độ màn trập thấp và quay video (Nguồn ảnh: Sony)

Hai máy ảnh đều có chế độ Active SteadyShot cho video và hỗ trợ ổn định hậu kỳ thông qua phần mềm Sony Catalyst. Tính năng này có thể phân tích dữ liệu cảm biến con quay hồi chuyển nhúng trong tệp video để tạo ra kết quả ổn định, mượt mà hơn. Mặc dù quá trình này có thể dẫn đến giảm độ sắc nét của tệp xuất ra.

8. Chế độ Auto framing

Với sự giới thiệu của chip xử lý AI chuyên dụng, Sony đã phát triển nhiều tính năng tích hợp khả năng phát hiện chủ thể. Một trong những tính năng nổi bật là chế độ Tự động đóng khung (Auto framing), có sẵn trên máy ảnh A7C II. Khi chế độ này được kích hoạt, máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh bố cục và cắt cảm biến để giữ đối tượng ở trung tâm khi nó chuyển động. Từ đó làm giảm áp lực cho người làm video, đặc biệt là những người tự quay video một mình và thường xuyên phải nói chuyện trước máy quay.

Sony A7C II vs A7 IV: So sánh hiệu năng máy ảnh Full-frame

Đây là tình huống thường yêu cầu người thứ hai đứng sau máy ảnh phải xoay và thu phóng cho phù hợp. Chế độ này có thể đặc biệt hữu ích cho những người làm video solo thường xuyên nói chuyện trước máy quay (Nguồn ảnh: mirrorlesscomparison)

9. Bảng tra cứu (LUT)

Bảng tra cứu (LUT) là một cài đặt trước hình ảnh giúp điều chỉnh màu sắc, độ tương phản, tông màu của video. Thông thường, nó được sử dụng để xử lý các cảnh quay đã ghi bằng định dạng gamma Log. Với A7C II, bạn có khả năng tải và áp dụng các LUT tùy chỉnh của mình. Chúng có thể được sử dụng như bản xem trước trên màn hình hoặc áp dụng trực tiếp vào cảnh quay đã ghi, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong quá trình chỉnh sửa màu sắc sau khi quay.

Kết luận

Nhìn chung, Sony A7C II vs A7 IV đều là những lựa chọn mạnh mẽ trong phân khúc máy ảnh full-frame, mỗi chiếc đều có những ưu điểm riêng biệt. Quyết định giữa Sony A7 IV vs A7C II phụ thuộc chủ yếu vào nhu cầu, sở thích cá nhân của người dùng. A7 IV mang lại nhiều tính năng và khả năng kỹ thuật mạnh mẽ, đặc biệt là cho những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, với thiết kế thân máy chắc chắn, khả năng quay video chất lượng cao. Ngược lại, A7C II là sự lựa chọn hấp dẫn cho những người đánh giá thiết kế nhỏ gọn, di động, không làm giảm chất lượng hình ảnh, video.

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN BÀI VIẾT GỐC

[bsa_pro_ad_space id=2]
We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart