Hàng hải là một ngành nghề đòi hỏi sự giao tiếp thường xuyên với các khách hàng đối tác quốc tế. Do đó, việc nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là vô cùng quan trọng đối với các nhân viên làm việc trong ngành dầu khí và công nghiệp hàng hải nói chung.
Nhằm đáp ứng nhu cầu đó, QTS English đã tổng hợp bộ 100+ từ vựng, đa dạng mẫu câu giao tiếp và nguồn tài liệu để học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Tất cả thông tin đều được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể, hy vọng bài viết dưới đây sẽ giúp ích cho việc nâng cao tiếng Anh chuyên ngành của bạn.
Contents
- 1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng
- 1.1 Từ vựng tiếng Anh về loại tàu / phương tiện vận chuyển
- 1.2 Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của một con tàu
- 1.3
- 1.4 Từ vựng tiếng Anh về điều kiện thời tiết và biển
- 1.5 Từ vựng tiếng Anh về các chức danh trên tàu
- 1.6 Từ vựng tiếng Anh về việc vận hành các hoạt động hàng hải
- 1.7 Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ thương mại
- 1.8 Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải khác
- 2
- 3 Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
- 4 Từ vựng viết tắt chuyên ngành hàng hải
- 5 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
- 6 Nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
- 7 Tổng kết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành máy hàng hải là một kho tàng kiến thức khổng lồ, bao gồm các từ vựng về các loại phương tiện vận chuyển, các nghiệp vụ trong ngành, vị trí công việc,… . Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đối tác trong quá trình làm việc.
Từ vựng tiếng Anh về loại tàu / phương tiện vận chuyển
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên hàng hải về các loại tàu / phương tiện vận chuyển
★ Liner | Tàu chở khách |
★ Canal boat | Tàu đi trong kênh |
★ Reefer Ship | Tàu chở hàng đông lạnh |
★ Container Ship | Tàu container |
★ Tanker | Tàu chuyên chở chất lỏng |
★ Lighter Aboard Ship | Tàu chở sà lan |
★ Bulk Carrier | Tàu chở hàng rời |
★ Logger | Tàu chuyên chở gỗ |
★ General Cargo Vessels | Tàu chở hàng bách hóa |
★ Hovercraft | Tàu đệm khí |
★ Lifeboat | Thuyền cứu hộ |
★ Paddle steamer | Tàu chạy bằng hơi nước |
★ Ferry | Phà |
★ Cruiser | Tàu tuần dương |
★ Hydrofoil | Tàu cánh ngầm |
★ Sailboat | Thuyền buồm |
★ Tugboat | Tàu kéo, tàu dắt |
★ Fishing boat | Tàu đánh cá |
★ Patrol boat | Tàu tuần tra |
★ Canoe | Xuồng |
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của một con tàu
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên hàng hải về các bộ phận của một con tàu
★ Bow | Phía trước tàu |
★ Stern | Phía sau tàu |
★ Hull | Phần thân tàu |
★ Derrick | Cần cẩu tàu |
★ Starboard | Mạn phải tàu |
★ Port | Mạn trái tàu |
★ Anchor | Mỏ neo |
★ Rudder | Bánh lái |
★ Deck | Phần mặt tàu |
★ Mast | Cột buồm |
Từ vựng tiếng Anh về điều kiện thời tiết và biển
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên hàng hải về điều kiện thời tiết và biển
★ Storm | Bão |
★ Sunny | Trời nắng |
★ Chop | Sóng ngắn |
★ Heavy rain | Mưa nặng hạt |
★ Gale | Lốc |
★ Swell | Sóng dài |
★ Squall | Gió lớn bất ngờ |
Từ vựng tiếng Anh về các chức danh trên tàu
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên hàng hải về các chức danh trên tàu
★ Bosun | Thuỷ thủ trưởng |
★ Deputy sailor | Thuỷ thủ phó |
★ Seafarer | Thuyền viên |
★ Pumpman | Thợ bơm |
★ Captain | Thuyền trưởng |
★ Sailors on duty | Thuỷ thủ trực ca |
★ Mate boat | Thuyền phó hành khách |
★ Able seaman | Thuỷ thủ có bằng lái |
★ Alimony | Cấp dưỡng |
★ Main mechanic | Thợ máy chính |
★ Staff | Nhân viên phục vụ |
★ Radio communication officer | Sĩ quan thông tin vô tuyến |
★ Chief engine | Máy trưởng |
★ Ship security officer | Sỹ quan an ninh tàu biển |
★ On duty mechanic | Thợ máy trực ca |
★ Second Machine | Máy hai |
★ Electrician | Thợ kỹ thuật điện |
★ Electrical engineering officer | Sĩ quan kỹ thuật điện |
★ Deck officers | Sỹ quan boong (phó hai, phó ba) |
★ Deckhand | Thuỷ thủ boong |
★ Radio worker | Nhân viên vô tuyến |
★ Machine officer | Sỹ quan máy (máy ba, máy tư) |
★ Air-conditioned officer | Sỹ quan máy lạnh |
★ Chef | Bếp trưởng |
Từ vựng tiếng Anh về việc vận hành các hoạt động hàng hải
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên hàng hải về việc vận hành các hoạt động hàng hải
★ Anchorage | Khu đậu neo |
★ Anchor | Neo |
★ Anchor is clear | Neo không vướng |
★ Anchor is aweigh | Neo móc |
★ Drift | Trôi dạt |
★ Boiler feed pump | Bơm cấp nước cho nồi hơi |
★ Amidship | Lái thẳng |
★ Anchor is up | Neo lên khỏi mặt nước |
★ Fueling terminals | Các cảng tiếp dầu |
★ Beacon | Phao tiêu |
★ Avast heaving in | Ngừng/ khoan kéo neo |
★ Displacement | Lượng rẽ nước |
★ Floating beacon | Phao tiêu |
★ Bank | Bãi ngầm |
★ Bale capacity | Dung tích hàng bao kiện |
★ Ashore | Trên bờ |
★ Beach | Bãi tắm |
★ Freefloat | Ra khỏi chỗ cạn |
Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ thương mại
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên hàng hải về nghiệp vụ thương mại
★ Deck load | Hàng trên boong |
★ Entry visa | Thị thực nhập cảnh |
★ Bulk – carrier | Tàu chở hàng rời |
★ Dead-freight | Cước khống |
★ Delivery order | Lệnh giao hàng |
★ Delivery date | Ngày giao hàng |
★ Due | Phụ phí, thuế |
★ Dead weight | Trọng tải |
★ Entry visa | Thị thực nhập cảnh |
★ Exonerate | Miễn cho |
★ Dead weight | Trọng tải |
★ Extra – weights | Những kiện hàng nặng |
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải khác
★ Bill of lading | Vận tải đơn |
★ Demurrage | Tiền phạt làm hàng chậm |
★ Depart | Khởi hành |
★ Sail | Chạy tàu |
★ Bridge | Buồng lái |
★ Fuel filter | Bình lọc nhiên liệu |
★ Admiralty | Hải quân |
★ Addendum | Phụ lục |
★ Sack | Bao tải |
★ Harbour due | Cảng phí |
★ Depth | Độ sâu |
★ Act of God | Thiên tai |
★ Astronomical | Thuộc thiên văn |
★ Safety equipment | Thiết bị an toàn |
★ Bagging plant | Thiết bị đóng bao |
★ Forwarding agent | Đại lý giao nhận |
★ Direction | Hướng |
★ Cargo plan | Sơ đồ xếp hàng |
★ Salvor | Người cứu hộ |
★ Safe distance | Khoảng cách an toàn |
★ Sand-dune | Cồn cát |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Bảng từ vựng về các thuật ngữ tiếng Anh chuyên hàng hải
★ Accomplished bill of lading | Vận đơn đã nhận |
★ Abandonment | Sự khước từ |
★ Pick up Charge | Phụ phí nhận Container |
★ All in rate | Cước toàn bộ |
★ Abatement | Giảm giá (phí cước,..) |
★ Deadweight | Trọng tải tàu |
★ Anchorage dues | Thuế neo tàu |
★ Actual total loss | Tổn thất thực tế |
★ Freight rate | Cước suất |
★ Address commission | Hoa hồng người thuê tàu |
★ Brokerage | Hoa hồng môi giới |
★ Back freight or home freight | Cước chuyến về |
★ Excess landing | Giao vượt số lượng |
★ Damages for detention | Tiền phạt lưu giữ tàu |
★ Change of voyage | Thay đổi hành trình |
★ Endorsement | Ký hậu vận đơn |
★ Cargo superintendent | Người áp tải hàng |
★ Escalation clause | Điều khoản tăng giá |
★ Days all purposes | Ngày bốc/ dỡ hàng tính gộp |
★ Exceptions clause | Điều khoản miễn trừ |
★ Dangerous goods | Hàng hóa nguy hiểm |
★ Ex quay | Giao hàng tại cảng |
★ Deadweight charter | Thuê bao trọng tải |
★ Demise | Hợp đồng thuê tàu trần |
★ Berth Charter | Hợp đồng chở hàng tại bến |
★ Booking note | Hợp đồng lưu khoang |
Từ vựng viết tắt chuyên ngành hàng hải
KÝ HIỆU | TỪ ĐẦY ĐỦ | DỊCH NGHĨA |
C/O | Chief Officer | Đại phó |
C/E | Chief Engineer | Máy trưởng |
OS | Ordinary Seaman | Thuỷ thủ bảo quản |
AB | Able Bodied Seaman | Thuỷ thủ trực ca |
BSN | Bosun/ Boatswain | Thuỷ thủ trưởng |
2/0 | Second Office | Thuyền phó 2 |
3/0 | Third Office | Thuyền phó 3 |
WPR | Wiper | Thợ lau máy |
Elect | Electrician | Thợ điện |
2/E | Second Engineer | Máy hai |
3/E | Third Engineer | Máy ba |
4/E | Fourth Engineer | Máy tư |
OLR | Oiler | Thợ máy/ Thợ chấm dầu |
R/O | Radio Officer | Sĩ quang Radio |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả chính là chìa khóa thành công trong ngành hàng hải, bạn nên dựa theo mẫu câu giao tiếp tiếng Anh có sẵn để nói chuyện một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Với những mẫu câu giao tiếp được sử dụng phổ biến dưới đây, chắc chắn bạn sẽ dễ dàng tạo ấn tượng tốt với khách hàng và đồng nghiệp quốc tế.
Mẫu câu đưa ra khẩu lệnh
★ Đưa ra lời khuyên – ADVICE
Ví dụ: We recommend that you stand by on VHF Channel one six.
Chúng tôi khuyên bạn nên chờ trên kênh VHF một sáu.
★ Câu trả lời – ANSWER
Ví dụ: I confirm that I require a pilot.
Tôi xác nhận rằng tôi cần một phi công.
★ Thông báo/ thông tin – INFORMATION
Ví dụ: I report that my present draught is twelve meters.
Tôi báo cáo rằng mớn nước hiện tại của tôi là mười hai mét.
★ Đưa ra chỉ dẫn/ ra lệnh – INSTRUCTION
Ví dụ: I command you to remain at your present speed.
Tôi ra lệnh cho bạn giữ nguyên tốc độ hiện tại.
★ Đưa ra chỉ thị – INTENTION
Ví dụ: I intend to reduce my speed.
Tôi có ý định giảm tốc độ của mình.
★ Đặt câu hỏi – QUESTION
Ví dụ: May I inquire if you require a pilot?
Tôi có thể hỏi bạn có cần một phi công không?
★ Câu yêu cầu – REQUEST
Ví dụ: I appeal to you for tug assistance.
Tôi kêu gọi bạn hỗ trợ tàu kéo.
★ Câu cảnh báo – WARNING
Ví dụ: I notice an obstruction in the fairway.
Tôi nhận thấy một chướng ngại vật trên tuyến đường biển.
Mẫu câu thông báo tới hành khách
★ Thông báo về tình trạng chuyến tàu:
We are pleased to inform you that your vessel, [tên tàu], is currently [tình trạng].
Chúng tôi vui mừng thông báo với bạn rằng tàu [tên tàu] của bạn hiện đang ở [tình trạng].
We expect your vessel, [tên tàu], to arrive at [cảng đến] on [ngày đến].
Chúng tôi dự kiến tàu [tên tàu] của bạn sẽ đến [cảng đến] vào [ngày đến].
★ Thông báo về các thay đổi trong kế hoạch chuyến tàu:
✧ We regret to inform you that there has been a change in the schedule for your vessel, [tên tàu].
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đã có sự thay đổi trong lịch trình của tàu [tên tàu] của bạn.
✧ The vessel is now expected to arrive at [cảng đến] on [ngày đến mới].
Tàu hiện dự kiến sẽ đến [cảng đến] vào [ngày đến mới].
✧ The change in schedule is due to [lý do].
Việc thay đổi lịch trình là do [lý do].
★ Thông báo về các vấn đề phát sinh trên tàu:
✧ We regret to inform you that there has been a [vấn đề] on your vessel, [tên tàu].
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đã có một [vấn đề] trên tàu của bạn, [tên tàu].
✧ We apologize for any inconvenience this may cause.
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
✧ The [vấn đề] is currently being investigated.
[Vấn đề] hiện đang được điều tra.
✧ We will provide you with an update as soon as possible.
Chúng tôi sẽ cập nhật tin tức cho bạn sớm nhất có thể.
★ Thông báo về các yêu cầu của khách hàng:
✧ We have received your request for [yêu cầu].
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của bạn về [yêu cầu].
✧ We will do our best to fulfill your request.
Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đáp ứng yêu cầu của bạn.
Câu hỏi hành khách về việc đặt vé
★ May I help you?
Tôi có thể giúp gì được cho ông/bà?
★ Where do you want to go?
Ông/bà muốn đi đâu?
★ Can/could I have your name please?
Tôi có thể biết tên đầy đủ của ông/bà không?
★ Would you like to make the booking for your return?
Ông/bà muốn đặt vé cho ngày về luôn không?
★ When would you like to travel?
Khi nào ông/bà muốn đi?
★ When do you want to return?
Khi nào ông/bà muốn quay về?
★ How many people will travel?
Có bao nhiêu người cùng đi vậy nhỉ?
★ Have you got a frequent flier number?
Ông/bà có thẻ khách hàng thường/ thẻ hội viên xuyên không?
★ Which class would you like to travel in?
Ông/bà muốn ngồi ở hạng ghế nào?
★ Would you please tell me your address?
Ông/ bà có thể cho tôi biết địa chỉ nhà không?
★ Can/could I have your phone number?
Tôi có thể biết số điện thoại của ông/bà không?
★ Would you like to pay in cash or by credit card?
Ông/bà muốn trả tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
Nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Bên cạnh việc nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, bạn cũng cần tham khảo các nguồn tài liệu học uy tín và phổ biến trên thế giới.
Trong phần tiếp theo, QTS English đã tổng hợp giúp bạn các nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đã được công nhận bởi đông đảo người học trên toàn cầu, nguồn học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức và thông tin cần thiết để tự tin giao tiếp và làm việc trong ngành. Cùng theo dõi nhé!
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
★ Use of English for Maritime Students – Tác giả John W. Webb
Đây là một cuốn sách giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành hàng hải dành cho người ở trình độ cơ bản, mới bắt đầu. Cuốn sách này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh một cách bài bản nhất.
Cuốn sách được chia thành 10 chương, mỗi chương tập trung vào một chủ đề ngữ pháp hoặc từ vựng cụ thể. Các chủ đề được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu, kèm theo nhiều bài tập thực hành giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức.
★ English for the Maritime Industry – Tác giả David J. Rogers
Là cuốn sách học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải dành cho người học có trình độ trung cấp. Cuốn sách này tập trung vào các chủ đề giao tiếp hàng ngày trong ngành hàng hải, chẳng hạn như giao tiếp với thuyền viên, khách hàng và đối tác.
Cuốn sách được chia thành 12 chương, mỗi chương tập trung vào một chủ đề giao tiếp cụ thể. Các chủ đề này được trình bày một cách thực tế và sinh động, kèm theo nhiều ví dụ minh họa để người học dễ nhớ và tiếp thu từ vựng dễ dàng.
★ English for the Merchant Navy – Tác giả Roger C. Wood l
Đây là một cuốn sách học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải dành cho người học có trình độ cao cấp. Cuốn sách này cung cấp cho người học các kiến thức chuyên sâu về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, chẳng hạn như các thuật ngữ kỹ thuật, các quy định và thủ tục hàng hải. Rất phù hợp cho đối tượng người học là các thuyền viên, nhân viên cảng, nhân viên hải quan,…
Cuốn sách được chia thành 14 chương, mỗi chương tập trung vào một chủ đề chuyên sâu cụ thể. Các chủ đề được trình bày một cách chi tiết và đầy đủ, kèm theo nhiều bài tập thực hành giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức.
Ngoài ra, còn có các sách học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải khác cũng được biên soạn theo các chủ đề cụ thể, chẳng hạn như:
- English for the Marine Environment của tác giả David J. Rogers: Cuốn sách này cung cấp cho người học các kiến thức về môi trường biển, bao gồm các thuật ngữ, quy định và thủ tục liên quan đến môi trường biển.
- English for the Cruise Industry của tác giả Roger C. Wood: Cuốn sách này cung cấp cho người học các kiến thức về ngành công nghiệp du thuyền, bao gồm các thuật ngữ, quy định và thủ tục liên quan đến du thuyền.
- English for the Fishing Industry của tác giả John W. Webb: Cuốn sách này cung cấp cho người học các kiến thức về ngành công nghiệp đánh bắt cá, bao gồm các thuật ngữ, quy định và thủ tục liên quan đến đánh bắt cá.
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
★ Duolingo
Là một ứng dụng học tiếng Anh miễn phí phổ biến. Ứng dụng này cung cấp các bài học về ngữ pháp, từ vựng và phát âm tiếng Anh. Duolingo cũng có một số khóa học về tiếng Anh chuyên ngành, bao gồm cả tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.
★ Memrise
Ứng dụng học tiếng Anh này cũng rất phổ biến, sử dụng các phương pháp học tập dựa trên trí nhớ, chẳng hạn như flashcards và trò chơi, bao gồm cả các chủ đề tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.
★ Babbel
Ứng dụng học tiếng Anh này yêu cầu có trả phí, chuyên về cung cấp các bài học ngữ pháp, từ vựng, phát âm và giao tiếp tiếng Anh. Là một ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đáng để mọi người trải nghiệm.
★ Rosetta Stone
Ứng dụng này sử dụng phương pháp học tập dựa trên ngôn ngữ, giúp người học học tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên. Rosetta Stone cũng có một số khóa học về tiếng Anh chuyên ngành, bao gồm cả tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, tuy nhiên ứng dụng này cũng có yêu cầu người học trả phí để sử dụng các tính năng cao cấp hơn.
Các website học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
★ QTS English
QTS English là website học tiếng Anh thuộc Tổ chức Giáo dục QTS Australia. Trang web với hơn 8 năm hoạt động và phát triển tại Việt Nam, bao gồm hơn 20+ Khóa học tiếng Anh chuyên ngành, trong đó có Khóa học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Ưu điểm của website QTS English đó là:
- Nội dung học được bảo trợ bởi Ban Giáo sư Úc.
- Tài liệu học được tổng hợp và cập nhật liên tục từ các thời báo uy tín của thế giới.
- Thời gian học linh động 24/7, trên mọi thiết bị: máy tính, điện thoại, tablet…
- Lớp giao tiếp “không giới hạn” cùng giáo viên bản xứ và bạn bè đa quốc gia cùng ngành hàng hải.
- Nguồn học liệu khổng lồ với hơn 5.500+ chủ đề.
QTS English còn được Chính Phủ Mỹ đánh giá là “Top 5 website tốt nhất được sử dụng để cải thiện tiếng Anh chuyên ngành”, giúp hơn 7 triệu học viên là người đi làm trên toàn thế giới giao tiếp và sử dụng tiếng Anh lưu loát trong cuộc sống và công việc.
Là một website cung cấp các thông tin và tài liệu về ngành hàng hải, bao gồm cả tài liệu về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Website này có các bài viết, video và podcast về các chủ đề khác nhau, cũng như các bài học về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.
★ The Nautical Institute
The Nautical Institute là một tổ chức phi lợi nhuận chuyên cung cấp các khóa học và tài liệu về ngành hàng hải. Website của tổ chức này có các bài học về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, bao gồm cả các bài học về ngữ pháp, từ vựng, phát âm và giao tiếp.
★ IMO
Đây là một tổ chức quốc tế chuyên về hàng hải. Website của tổ chức này có các tài liệu về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải, bao gồm cả các tài liệu về các quy định và thủ tục hàng hải, cũng đáng để người học trải nghiệm học tiếng Anh song song với việc học thêm các quy định trong ngành.
Tổng kết
Trong ngành hàng hải, tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chính trong các hoạt động trao đổi thương mại, hợp tác quốc tế,… Do đó, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, đàm phán, ký kết hợp đồng…, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc.
QTS English hy vọng với bộ 100+ từ vựng, mẫu câu giao tiếp và nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải tại bài viết này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, là bước khởi đầu quan trọng để bạn phát triển sự nghiệp trong ngành hàng hải.