Bài viết nhằm giúp các bạn yêu thích tiếng Nhật có thể tiếp cận được các tài liệu CNTT tiếng Nhật dễ dàng hơn. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ, từ vựng về lập trình trong tiếng Nhật. Để đọc được, các bạn cần phải nắm thật vững 2 bảng chữ cái tiếng Nhật là Hiragana và Katakana. Các từ bằng Kanji sẽ được phiên âm ra Hiragana.
Tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Anh/Nghĩa |
---|---|---|
設定 | せってい | Settings |
ユーザーインターフェース | User Interface | |
プログラミング言語 | げんご | ngôn ngữ lập trình |
バグ/不具合 | ふぐあい | Bug |
プラグイン | Plug-in | |
キャッシュ | Cache | |
アルゴリズム | Thuật toán | |
データ | Dữ liệu | |
データ構造 | こうぞう | Cấu trúc dữ liệu |
配列 | はいれつ | Mảng |
リスト | Danh sách/List | |
スタック | Stack/Ngăn xếp | |
キュー/待ち行列 | まちぎょうれつ | Queue/Hàng đợi |
木構造 | きこうぞう | Cấu trúc cây |
プロジェクト | Project | |
オープンソース | Open source | |
開発者 | かいはつしゃ | Developer |
プロダクト | Product/Sản phẩm | |
フォーム | Form | |
ボタン | Button | |
ラジオボタン | Radio button | |
チェックボックス | Checkbox | |
ツールバー | Toolbar | |
ログ | Log | |
テスト | Test | |
フレームワーク | Framework | |
プロトタイプ | Prototype | |
パッケージ | Package | |
モジュール | Module | |
オブジェクト指向プログラミング | Lập trình hướng đối tượng | |
クラス | Class/Lớp đối tượng | |
メソッド | Method/Phương thức | |
オブジェクト | Object | |
メッセージ | Message | |
チャネル | Channel | |
ライブラリ | Library | |
ビルド | Build | |
コンパイル | Compile | |
デプロイ | Deploy | |
デプロイメント | Deployment | |
コンパイラ | Compiler | |
インタプリタ | Interpreter/Trình thông dịch | |
シンタックス | Syntax | |
エラー | Error | |
例外 | れいがい | Exception |
実行時/ランタイム | じっこうじ | Runtime |
ソースコード | Source code | |
カプセル化 | Encapsulation/Tính đóng gói | |
インヘリタンス/継承 | けいしょう | Inheritance/Tính kế thừa |
ダイナミックバインディング/動的束縛 | どうてきそくばく | Dynamic binding |
構造化プログラミング | こうぞうか | Lập trình hướng cấu trúc |
コンストラクタ | Constructor | |
インスタンス | Instance | |
コンソール | Console | |
名前空間/ネームスペース | なまえくうかん | Namespace |
ファンクション | Function | |
変数 | へんすう | Biến |
データ型 | がた | Kiểu dữ liệu |
複合データ型 | ふくごう | Kiểu phức hợp |
型キャスト | Ép kiểu | |
論理型 | ろんりがた | Kiểu Boolean |
文字型 | もじがた | Kiểu Char |
文字列型 | もじれつがた | Kiểu String |
プロセス | Process | |
プロシージャ | Procedure/Thủ tục | |
ノード | Node |
#Từ #vựng #về #lập #trình #tiếng #Nhật
[bsa_pro_ad_space id=2]