[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] [Trọn bộ] từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc – LangGo

TRỌN BỘ 22 TỪ VỰNG tiếng Anh chủ đề MÀU SẮC thông dụng nhất. Cùng Top1Learn tự học từ vựng hiệu quả mỗi ngày!
 
tron-bo-tu-vung-tieng-anh-chu-de-mau-sac-langgo
 
1.     White /waɪt/ (adj): trắng
 
2.     Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
 
3.     Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
 
4.     Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
 
5.     Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
 
6.     Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
 
7.     Gray /greɪ/ (adj): xám
 
8.     Red /red/ (adj): đỏ
 
9.     Black /blæk/(adj): đen
 
10.  Brown /braʊn/ (adj): nâu
 
11.  Beige /beɪʒ/(adj): màu be
 
12.  Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím
 
13.  Purple /`pə:pl/: màu tím
 
14.  Bright red /brait red /: màu đỏ sáng
 
15.  Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi
 
16.  Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.
 
17.  Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm
 
18.  Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
 
19.  Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm
 
20.  Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt
 
21.  Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
 
22.  Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
 
Tìm hiểu thêm các bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng:
 [Trọn bộ] 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo và phụ kiện – Top1Learn 
[Trọn bộ] 500 từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – Top1Learn 
[Trọn bộ] 300 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình – Top1Learn
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart