Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

[👨‍🎓🇻🇳] Trở nên “trendy” cùng sổ tay từ vựng tiếng Anh về thời trang thông dụng nhất hiện nay

[👨‍🎓🇻🇳] Trở nên “trendy”  cùng sổ tay từ vựng tiếng Anh về thời trang thông dụng nhất hiện nay

Thời trang là thứ bạn có thể phải nhắc tới mỗi ngày cho dù có phải là tín đồ thời trang hay người làm trong lĩnh vực này hay không. Chính vì thế, nắm trong tay từ vựng tiếng Anh về thời trang chưa bao giờ là thừa với những ai đang sử dụng ngôn ngữ này hàng ngày. Lưu lại ngay sổ tay từ vựng tiếng Anh về thời trang để học dần và tích lũy thêm cho mình nhé!
 
[👨‍🎓🇻🇳] Trở nên “trendy”  cùng sổ tay từ vựng tiếng Anh về thời trang thông dụng nhất hiện nay

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về thời trang hiệu quả

Khi bắt đầu học tiếng Anh, một trong những chủ đề có lượng từ vựng đa dạng nhất chính là thời trang. Bây giờ, bạn hãy nhìn ngay sang người bên cạnh và thử miêu tả chính xác trang phục của người đó bằng tiếng Anh xem sao? Chắc chắn bạn sẽ phải sử dụng hàng tá từ ngữ để mô tả lần lượt từng loại quần áo và phụ kiện, thậm chí cả phong cách của người đó.
Chính vì thế, để học được hết khối lượng từ vựng “đồ sộ” về thời trang trong tiếng Anh, bạn cần có một chiến lược học thật khoa học với những lưu ý sau:
1. Phân loại các nhóm từ vựng về thời trang. Các chủ đề về thời trang, quần áo thường rất đa dạng, có thể bao gồm: phân nhóm các loại giày, các loại áo, các loại quần, các loại mũ đội đầu,… Bạn có thể lên một kế hoạch học từ vựng tiếng Anh theo ngày với từng chủ đề để có thể ghi nhớ đầy đủ và bao quát về ngữ nghĩa của chúng.
2. Học các cụm từ vựng tiếng Anh về thời trang. Bạn biết đấy, khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta không bao giờ dùng một vài từ đơn lẻ. Thay vào đó, hãy học các cụm từ với những ý nghĩa riêng. Chính các cụm từ này sẽ khiến khả năng ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn.
3. Tưởng tượng các tình huống và thực hành thường xuyên. Đừng chỉ học thuộc từ vựng như một chiếc máy. Hãy tạo ra những tình huống, ghép từ vựng và cụm từ vựng thành các câu, đoạn văn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tìm thêm những người bạn để học và sửa lỗi cùng.
[post=130,79]

Từ vựng tiếng Anh về thời trang theo chủ đề

1. Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

Những phong cách thời trang khác nhau sẽ có từ vựng mô tả riêng

Bohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêng
Arty /’ɑ:ti/: nghệ sĩ
Chic /ʃi:k/: sang trọng
Classic /’klæsik/: cổ điển
Exotic /eg’zɔtik/: cầu kỳ
Flamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡ
Glamorous /’glæmərəs/: quyến rũ
Romantic /rə’mæntik/: lãng mạn
Sexy /’seksi/: gợi tình
Sophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tế
Western /’westən/: miền tây
Traditional /trə’diʃənl/: truyền thống
Punk /pʌɳk/: nổi loạn
Tomboy /’tɔmbɔi/: cô gái nam tính
Rocker /’rɔkə/: tay chơi nhạc Rock
Goth /gɔθ/: Gô tích
Dramatic /drə’mætik/: ấn tượng
Gamine  /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịch
Sporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao
Trendy /’trɛndi/: thời thượng
Natural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái
Athleisure /æθˈleʒ.ər/: thường phục được thiết kế vừa để tập thể thao vừa có thể mặc cho nhu cầu chung

2. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu trang phục

Academic dress (n): trang phục trang trọng
Uniform (n): đồng phục
Casual dress (n): trang phục thường ngày
Armour (n): áo giáp
Sportswear (n): quần áo thể thao
Accessory (n): phụ kiện
Protective clothing (n): quần áo bảo hộ
Underwear (n): đồ lót
Beachwear (n): đồ đi biển
Night clothes (n): quần áo ngủ
Off the peg (n): đồ may sẵn
Haute couture (n): may đo cao cấp
Traditional clothes (n): trang phục truyền thống

3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo

3.1. Các loại quần áo trong tiếng Anh

Dress (n): váy liền
T-shirt/tee (n): áo phông
Jacket (n): áo khoác
Maxi (n): váy dài đến mắt cá chân
Shirt (n): áo sơ-mi
Blazer (n): áo khoác dạng vest
Miniskirt (n): chân váy ngắn
Blouse (n): áo sơ-mi nữ
Overcoat (n): áo măng tô
Skirt (n): chân váy
Pullover (n): áo len chui đồng
Suit (n): bộ com lê
Tight (n): quần tất
Jumper (n): áo len
Dressing gown (n): áo choàng tắm
Boxer shorts (n): quần đùi
Sweater (n): áo nỉ
Anorak (n): áo khoác có mũ
Jeans (n): quần bò
Bra (n): áo lót nữ
Cardigan (n): áo khoác len
Coveralls (n): quần yếm
Knickers (n): quần lót nữ
Pyjamas (n): bộ đồ ngủ
Trousers (n): quần dài
Underpants (n): quần lót nam
Coat (n): áo khoác

3.2. Các bộ phận trên quần áo trong tiếng Anh

Collar (n): cổ áo
Sleeve (n): tay áo
Button (n): khuy áo
Seam (n): đường may, đường chỉ
Lappet (n): vạt áo
Body (n): thân áo

4. Từ vựng tiếng Anh về các loại vải, chất liệu

Chiffon /ʃɪˈfɒn/: vải the.
Cotton /ˈkätn/: vải bông
Denim /ˈdenəm/: vải bò
Elastane /əˈlastān/: EA vùng bắc Mỹ người ta gọi  spandex, tại các quốc gia khác được gọi là elastane sợi nhân tạo có độ dãn cao
Khaki /ˈkäkē/: vải ka-ki
Lamé /laˈmā/ /läˈmā/: vải dệt kim tuyến
Linen /ˈlinin/: vải lanh
Microfiber /ˈmīkrōˌfībər/: vải sợi tổng hợp mịn
Nylon /ˈnīˌlän/: vải nylon (ni-lông)
Polyester /ˈpälēˌestər/: vải pô-li-ét-te
Satin /ˈsatn/: vải sa-tanh, xa-ten, chất liệu lụa bóng nhẹ
Silk /silk/: lụa tơ tằm.
Velvet /ˈvelvət/: vải nhung
Wool /wʊl/: len
Leather /ˈleð.ɚ/: da
Feather /ˈfeð.ɚ/: lông vũ
Damask /ˈdæm.əsk/: lụa đa-mát
Synthetic /sɪnˈθet.ɪk/: sợi tổng hợp
Canvas /ˈkæn.vəs/: vải bố

5. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện thời trang

5.1. Các loại giày trong tiếng Anh

Sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
Stilettos /stɪˈletoʊ/ giày gót nhọn
Sandals /ˈsændl/ dép xăng-đan
Wellingtons /ˈwelɪŋtən/ ủng cao su
Boots /buːts/ bốt
Wedge boot /uh bu:t/ giầy đế xuồng
Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót
Clog /klɔg/ guốc
Slip on /slip ɔn/ giày lười thể thao
Monk /mʌɳk/ giầy quai thầy tu
Loafer /‘loufə/ giày lười
Dockside /dɔk said/ giày lười dockside
Moccasin /’mɔkəsin/ giày mocca
Chunky heel /’tʃʌnki hi:l/ giày, dép đế thô
High heels /hai hi:l/: giày cao gót
Pump /pʌmp/: giày cao gót cơ bản mũi tròn
Boots /bu:ts/: bốt
Flats /flæt/: giày, dép đế bằng
Flip-flops /´flip¸flɔp/: dép tông
Ankle strap /ˈæŋ.kəl stræp/: giày có quai cổ chân
Wedge /wedʒ/: giày đế xuồng
Platform /’plætfɔ:m/: giày cao gót với phần đế rất dày
Kitten heels /kitn hi:l/: giày gót thấp từ 3-5cm
Slippers /ˈslɪpər/: dép đi trong nhà, dép lê
Sandal /sændl/: xăng-đan
Jelly shoe /´dʒeli ʃu:/: giày nhựa
Clogs /kɔg/: giày đế gỗ/guốc
Brogues /broug/: giày dành cho người leo núi
Training shoes = sneakers /’trainiŋ ʃu:/: giày đế cao su nhẹ
Lace-ups /’leis ʌp/: giày có dây buộc
Athletic shoes /æθ’letik ʃu:/: giày thể thao
Leather shoes /’leðə ʃu:/: giày da
Thigh high boots /θai hai bu:t/: bốt quá gối
Knee high boots /ni: hai bu:t/: bốt ngang gối
Cowboy boots /’kaubɔi bu:t/: bốt cao bồi
Chelsea boots /’tʃelsi bu:t/: bốt có chun ở mắt cá (mang phong cách kỵ binh)
Monk /mʌɳk/: giày thấp có khóa ngang
Loafer /´loufə/: giày lười
Oxford /´ɔksfəd/: giày lưỡng tính dành cho nữ được cách điệu từ giày da của nam
Gladiator boots /´glædi¸eitə bu:t/: bốt chiến binh
Bondage boots /´bɔndidʒ bu:t/: bốt có hàng khóa ngang bản lớn
Wedge booties /wedʒ ´bu:ti/: bốt đế xuồng
Gladiators /´glædi¸eitə/: dép xăng đan chiến binh
Clogs /kɔg/: sục gót to
Mules /mju:l/: guốc cao gót
Slingbacks /´sliηg¸bæk/: giày nữ có quai phía sau
Ballerina flats /¸bælə´ri:na: flæt/: giày đế bệt kiểu bale
Slip-on /´slip¸ɔn/: giày lười
Moccasin /´mɔkəsin/: giày lười da
Cone heel /koun hi:l/: giày có gót nhọn dần từ trên xuống
Ankle strap /ˈæŋ.kəl stræp/: giày có quai cổ chân
T-strap /ti: stræp/: xăng đan có quai dọc hình chữ t
Stiletto /sti´letou/: giày gót nhọn, mảnh phổ thông
Kitten heel /kitn hi:l/: giày cao gót đế thấp 3-5 cm
Open toe /’oupən tou/: giày, dép, xăng đan hở mũi
Pump /pʌmp/: giày cơ bản mũi tròn
Flip flops /´flip¸flɔp/: dép tông

5.2. Các loại mũ trong tiếng Anh

Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai
Hat /hæt/: mũ
Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ
Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai
Beret /bəˈreɪ/: mũ nồi
Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt:/: mũ tai bèo
Fedora /fəˈdɔː.rə/: mũ phớt mềm
Top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
Bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa
Mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp
Deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
Snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi

5.3. Các loại túi, ví thời trang trong tiếng Anh

Suitcase /´su:t¸keis/: vali
Duffle bag /'dʌfəl bæg/: túi xách du lịch (thường bằng vải dù)
Backpack /'bækpæk/: ba lô
Tote bag /tout bæg/: túi,giỏ đi chợ của phụ nữ
Briefcase /´bri:f¸keis/: cặp đựng tài liệu
Purse /pə:s/: ví (nữ)
Clutch bag /klʌtʃ bæg/: ví to bản cầm tay
Grocery bag /´grousəri bæg/: túi đựng thực phẩm
Fanny pack /'fæni pæk/: túi nhỏ đeo ngang hông (đựng chìa khóa, tiền và điện thoại)
Change purse /tʃeɪndʒ pə:s/: cái xắc cầm tay
Wallet /ˈwɒlɪt/: ví đựng tiền

6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về thời trang 

Casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
Classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
Fashion house: công ty chuyên bán những mẫu thiết kế mới nhất
Fashion icon: biểu tượng thời trang
Designer label: thương hiệu nổi tiếng
Fashion show: show thời trang
Hand me downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
To have an eye for (fashion): có gu thời trang
To have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
The height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
Must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
Off the peg: quần áo có sẵn
On the catwalk: trên sàn diễn thời trang
A slave to fashion: người săn mốt thời trang mới nhất
Smart clothes: dạng quần áo dễ mặc trong nhiều sự kiện
Vintage clothes: quần áo cổ điển
Fell trendy: cảm thấy hợp thời trang
Go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
Old fashioned: không còn hợp thời trang
Timeless: không bao giờ lỗi thời
Fashionable: hợp thời trang
To be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
Dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
Well dressed: ăn vận hấp dẫn
Get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
Take pride in one’s appearance: chú ý vào cách ăn mặc của ai đó
To suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
Dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
Keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
Mix and match: phối đồ
To look good in: mặc quần áo hợp với mình
To be on trend: cập nhật xu hướng
To dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh

Lời Kết

Như vậy, Top1Learn đã giúp bạn phân loại vô số từ vựng thành từng cụm chủ đề nhỏ hơn để bạn có thể dễ dàng học và ghi nhớ. Việc sử dụng đa dạng từ ngữ khi giao tiếp tiếng Anh chính là một cách ghi điểm hữu hiệu nhất, thể hiện trình độ tiếng Anh “không hề thua kém” của bạn. Tuy nhiên, sổ tay của Top1Learn mới chỉ cung cấp cho bạn những từ và cụm từ về thời trang trong tiếng Anh một cách đơn lẻ. Nếu bạn mong muốn thực sự nâng cao khả năng sử dụng và chinh phục những mục tiêu quan trọng trong việc học tiếng Anh, bạn cần có một lộ trình học khoa học và phù hợp với bản thân. Tại Top1Learn, chúng tôi đã cung cấp các khóa học giao tiếp ở mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Thông qua những phương pháp giảng dạy hiện đại bằng ngôn ngữ lập trình tư duy NLP, chúng tôi tin rằng sau khóa học bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chuyên nghiệp, sẵn sàng đón chào những cơ hội mới.
[post=329,275,122]
[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1vietnam
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart