[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] Học hết bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách – Kèm mẫu câu

Bạn sẽ giao tiếp thế nào khi có người nước ngoài đến chơi nhà? Bài học hôm nay, Top1Learn sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ dùng trong khách hàng, các mẫu câu cơ bản khi giao tiếp với khách đến chơi nhà bằng tiếng Anh.

A. Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách

– drapes /dreɪps/ rèm

– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm

– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha

– rug: thảm trải sàn

– armchair /'ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa

– banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang

– bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách

– ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà

– ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần

– clock /klɒk/: đồng hồ

– coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước

– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm

– desk /desk/: cái bàn

– drapes /dreɪps/ rèm

– end table: bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng

– fire /ˈfaɪə/ lửa

– fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi

– frame /freɪm/ khung ảnh

– lampshade / ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn

– log /lɒɡ/ củi

– mantel / ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi

– ottoman /'ɒtəmən/: ghế dài có đệm

– painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức ảnh

– recliner /rɪˈklaɪnə(r)/ ghế sa lông

– remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa

– rug: thảm trải sàn

– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha

– Sound system: dàn âm thanh

– speaker: loa

– staircase /ˈsteəkeɪs/ lòng cầu thang

– step /step/: bậc thang

– stereo system /ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/ âm ly

– television / ˈtelɪvɪʒn/: ti vi

– vase /veɪs/ lọ hoa

– wall /wɔːl/: tường

– wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/ tủ tường

– wall-to-wall carpeting / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải

Tìm hiểu thêm các bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng – Kèm hội thoại 

Trọn bộ từ vựng về các bộ phận cơ thể – Kèm ngữ âm 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở sân bay – Kèm hội thoại

B. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi khách đến nhà

1. Mẫu câu tiếng Anh khi khách đến – On arrival

Good to see you! Gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)

You're looking well. Trông cậu khỏe đấy (một khách), Trông các cậu khỏe đấy (hai khách)

Please take your shoes off. Cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), Các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách)

Can I take your coat? Để mình treo áo cho cậu!

Sorry we're late. Xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn

Did you have a good journey? Cậu đi đường ổn chứ? (một khách), Các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách)

Did you find us alright? Cậu tìm nhà có khó không? (một khách), Các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách)

I'll show you your room. Mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)

This is your room. Đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách)

Would you like a towel? Cậu có cần khăn tắm không?

Make yourself at home. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé

2. Mẫu câu tiếng Anh khi mời đồ uống – Offering drinks 

Can I get you anything to drink? mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)

Would you like a tea or coffee? cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)

How do you take it? cậu có uống lẫn với gì không?

Do you take sugar? cậu có uống với đường không?

Do you take milk? cậu có uống với sữa không?

How many sugars do you take? cậu uống với mấy viên đường?

Would you like a …? cậu có muốn uống … không?

                          soft drink nước ngọt

                          beer bia

                          glass of wine rượu

                          gin and tonic rượu gin pha quinin

3. Các cụm từ thông dụng khác – Other useful phrases 

Have a seat! ngồi đi!

Let's go into the … bọn mình vào … nhé

                         lounge phòng khách

                         living room phòng khách

                         dining room phòng ăn

Do you mind if I smoke here? mình hút thuốc ở đây có được không?

I'd prefer it if you went outside mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn

Are you ready to eat now? cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách)

Who's driving tonight? tối nay ai lái xe?

Could I use your phone? cho mình mượn điện thoại của cậu được không?

Your taxi's here taxi của cậu đến rồi đấy

Thanks for coming cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)

Have a safe journey home chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách)

Thanks for a lovely evening cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách thường gặp nhất. Một cách học tiếng Anh rất hiệu quả là bạn hãy dán tên tiếng Anh của đồ dùng đó lên các vật dụng và học hàng ngày. Việc tiếp xúc với các đồ đạc này thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách dễ hơn.

Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng: 

Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập áp dụng 

Cấu trúc Want trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập áp dụng 

Công thức câu điều kiện loại 1 – Kèm bài tập có đáp án

Top1Learn chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart