[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] 58 cụm từ tiếng Anh hay và thông dụng giúp bạn giao tiếp như gió

Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, việc thay thế các câu văn dài bằng những cụm từ ngắn gọn nhưng đủ ý nghĩa giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và thân thiện hơn. Top1Learn sẽ giới thiệu đến bạn 58 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất dùng trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Hãy học thuộc và áp dụng ngay trong cuộc sống, công việc của bạn với bạn bè hay đồng nghiệp nhé!
 
 

58 cụm từ tiếng Anh hay và thông dụng trong giao tiếp

 

1.     Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
 
2.     Little by little: Từng li, từng tý
 
3.     Let me go: Để tôi đi
 
4.     Let me be: Kệ tôi
 
5.     Long time no see: Lâu quá không gặp
 
6.     Make yourself at home: Cứ tự nhiên
 
7.     Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
 
8.     My pleasure: Hân hạnh
 
9.     More recently,…: gần đây hơn,….
 
10.   Make best use of: tận dụng tối đa
 
11.   Nothing: Không có gì
 
12.   Nothing at all: Không có gì cả
 
13.   No choice: Không có sự lựa chọn
 
14.   No hard feeling: Không giận chứ
 
15.   Not a chance: Chẳng bao giờ
 
16.   Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
 
17.   No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
 
18.   No more: Không hơn
 
19.   No more, no less: Không hơn, không kém
 
20.   No kidding?: Không đùa đấy chứ?
 
21.   Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
 
22.   none of your business: Không phải chuyện của anh
 
23.   No way: Còn lâu
 
24.   No problem: Dễ thôi
 
25.   No offense: Không phản đối
 
26.   Not long ago: cách đây không lâu
 
27.   out of order: Hư, hỏng
 
28.   out of luck: Không may
 
29.   out of question: Không thể được
 
30.   out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
 
31.   out of touch: Không còn liên lạc
 
32.   One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
 
33.   One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
 
34.   Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
 
35.   Poor thing: Thật tội nghiệp
 
36.   So?: Vậy thì sao?
 
37.   So so: Thường thôi
 
38.   So what?: Vậy thì sao?
 
39.   Stay in touch: Giữ liên lạc
 
40.   Step by step: Từng bước một
 
41.   See?: Thấy chưa?
 
42.   Sooner or later: Sớm hay muộn
 
43.   Shut up!: Im Ngay
 
44.   That's all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
 
45.   Too good to be true: Thiệt khó tin
 
46.   Too bad: Ráng chiụ
 
47.   The sooner the better: Càng sớm càng tốt
 
48.   Take it or leave it: Chịu hay không
 
49.   There is no denial that…: không thể chối cãi là…
 
50.   Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
 
51.   What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
 
52.   What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là
 
53.   Well?: Sao hả?
 
54.   Well then: Vậy thì
 
55.   Who knows: Ai biết
 
56.   Way to go: Khá lắm, được lắm
 
57.   Why not ?: Sao lại không?
 
58.   You see: Anh thấy đó
 
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích: 
Học cách phát âm tên các quốc gia bằng tiếng Anh – Top1Learn 
Thả thính, tỏ tình bằng tiếng Anh lãng mạn nhất – Top1Learn
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart