[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] [100+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có phân loại rõ ràng

Bạn là sinh viên hoặc người đi làm trong ngành xây dựng, bạn muốn cải thiện vốn tiếng Anh chuyên ngành để phục vụ cho công việc, cập nhật kiến thức, công nghệ và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực?

Đây sẽ là một quyết định vô cùng sáng suốt vì tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là công cụ để bạn giao tiếp, hợp tác và thể hiện năng lực của mình trong công việc. Vậy để học chúng một cách hiệu quả, trước tiên hãy bắt đầu từ bộ “100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng” được QTS English tổng hợp ở bài viết này!

100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Contents

Tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

Ngành xây dựng có rất nhiều thuật ngữ và từ vựng có tình chuyên môn cao, vì thế quá trình nghiên cứu và làm việc trong lĩnh vực này cũng gặp không ít khó khăn. Người học muốn đạt được trình độ ngoại ngữ chuyên ngành thành thạo thì trước tiên nên bắt đầu từ bước cơ bản nhất như từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng.

Bao gồm trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là từ vựng về các loại nhà ở, các loại công trình công cộng và công trình hạ tầng được thể hiện chi tiết qua nội dung dưới đây:

1. Từ vựng về các loại nhà ở

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại nhà ở

★ Apartment

Căn hộ

★ Cottage

Nhà ở vùng nông thôn

★ Penthouse

Căn hộ cao cấp nằm trên tầng cao nhất của tòa nhà

★ Tree house

Nhà dựng trên cây

★ Condominium

Căn hộ chung cư

★ Bungalow

Căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng

★ Studio apartment

Căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng

★ Basement apartment

Căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà

★ Villa

Biệt thự

★ Palace

Cung điện

2. Từ vựng về các loại công trình công cộng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình công cộng

★ Hospital

Bệnh viện

★ Museum

Bảo tàng

★ School

Trường học

★ Park

Công viên

★ Library

Thư viện

★ University

Trường Đại học

★ Square

Quảng trường

★ Church

Nhà thờ

★ Taxi rank

Bãi đỗ taxi

★ Gallery

Phòng trưng bày

3. Từ vựng về các loại công trình hạ tầng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng

★ Community lighting project

Công trình chiếu sáng cộng đồng

★ Telecommunication station

Trạm viễn thông

★ Ferry terminal

Bến phà

★ Bus station

Bến xe

★ Seaport

Cảng biển

★ Railway works

Công trình đường sắt

★ Charging station

Trạm thu phí

★ Bridge and sewer construction

Công trình cầu cống

★ Passenger terminal

Nhà ga hành khách

★ Slings

Cáp treo

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường cũng là một trong những phần học quan trọng mà bất cứ ai làm việc trong ngành cũng nên nắm vững, đặc biệt là người cần học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng giao thông và tiếng Anh chuyên ngành xây dựng công trình.

1. Từ vựng về các loại cầu

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại cầu

★ Footbridge

Cầu bộ hành

★ Overpass

Cầu vượt

★ Aqueduct

Cầu dẫn nước

★ Suspension bridge

Cầu treo

★ Deck bridge

Cầu có đường xe chạy trên

★ Viaduct

Cầu đường sắt

★ Arch bridge

Cầu vòm

★ Cantilever bridge

Cầu bán văng

★ Cable-stayed bridge

Cầu dây văng

★ Covered bridge

Cầu mái che

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường

2. Từ vựng về các loại đường

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại đường

★ Ring road

Đường vành đai

★ One-way street

Đường một chiều

★ Dual carriageway

Xa lộ hai chiều

★ Motorway

Xa lộ

★ Railroad track

Đường ray xe lửa

★ T-junction

Ngã ba đường

★ Crossroad

Ngã tư đường

★ Bend

Đường gấp khúc

★ Highway

Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)

★ Roadside

Phần đường làm lề

3. Từ vựng về các loại đường hầm

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại đường hầm

★ Dark tunnel

Đường hầm tối

★ Irrigation tunnel

Đường hầm tưới tiêu

★ Supply tunnel

Đường hầm cấp nước

★ Submarine tunnel

Đường hầm ngầm dưới nước

★ Long tunnel

Đường hầm dài

★ Tunnel for animals

Đường hầm cho động vật

★ Tunnel route

Đường hầm xuyên núi

★ Hầm chống bom

Bomb-proof bunker

★ Secret traffic bunker

Đường hầm giao thông bí mật

★ Underground tunnel

Đường hầm chui

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng công nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng công nghiệp giúp người học am hiểu chuyên sâu về các loại nhà máy, kho bãi, cùng rất nhiều công trình công nghiệp khác. Hãy cùng QTS English tìm hiểu qua bảng từ vựng dưới đây!

1. Từ vựng về các loại nhà máy

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại nhà máy

★ Nhà máy điện hạt nhân

Nuclear power plant

★ Nhà máy nhiệt điện

Thermal power plants

★ Nhà máy địa nhiệt

Geothermal plant

★ Nhà máy thuỷ điện

Hydroelectric plant

★ Nhà máy sản xuất

Production plant

★ Nhà máy lọc dầu

Oil refinery

★ Nhà máy tuabin hơi

Steam turbine factory

★ Nhà máy tuabin khí

Gas turbine factory

★ Nhà máy xử lý chất thải

Waste treatment plant

★ Nhà máy in tiền

Cash-printing factory

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng công nghiệp

2. Từ vựng về các loại kho bãi

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại kho bãi

★ Nhà kho

Warehouse

★ Kho đông

Container Depot

★ Kho mát

Chill Warehouse

★ Kho tự động

Automated Warehouse

★ Kho tư nhân

Private Warehouse

★ Kho ngoại quan

CBonded Warehouse

★ Kho CFS

Container Freight Station

★ Kho công cộng

Public Warehouse

★ Bãi Container

Container Depot

★ Bãi container lạnh

Reefer Container Yard

3. Từ vựng về các loại công trình công nghiệp khác

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình công nghiệp khác

★ Mỏ than lộ thiên

Open pit coal mine

★ Mỏ quặng lộ thiên

Open pit ore mine

★ Công trình lọc dầu

Oil refinery project

★ Công trình chế biến khí

Gas processing works

★ Kho xăng dầu

Petroleum storage

★ Trạm nghiền xi măng

Cement grinding station

★ Công trình mỏ khai thác

Mining works

★ Nhà máy luyện kim

Metallurgical factory

★ Nhà máy lắp ráp

Assembly factory

★ Công trình điện mặt trời

Solar power project

Tiếng Anh chuyên ngành vật liệu xây dựng

Vật liệu xây dựng – building materials bao hàm tất cả nguyên vật liệu thiên nhiên và nhân tạo nói chung, là thành phần không thể thiếu để tạo nên các tòatoà nhà, cấu trúc, hay bất kì công trình nào. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ở mảng này sẽ giúp bạn làm việc một cách dễ dàng và chuyên nghiệp hơn.

1. Từ vựng về các loại vật liệu xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại vật liệu xây dựng

★ Curb

Đá

★ Brick /brik/

Gạch

★ Dense concrete

Bê tông nặng

★ Iron

Sắt

★ Aluminum

Nhôm

★ Armored concrete

Bê tông cốt thép

★ Arenaceous

Cốt pha

★ Argillaceous

Đất pha sét

★ Dry sand

Cát khô

★ Cobble

Than cục

★ Gravel

Sỏi

★ Bag of cement

Bao xi măng

★ Admixture

Phụ gia

★ Additive

Chất độn

★ Alloy steel

Thép hợp kim

★ Acid-resisting concrete

Bê tông chịu Axit

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành về các loại vật liệu xây dựng

2. Từ vựng về tính chất của các loại vật liệu xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng

★ Tính dẫn điện

Electrical conductivity

★ Dễ tạo hình

Easy to shape

★ Bền với môi trường

Environmentally durable

★ Tính dẻo

Flexibility

★ Chịu nhiệt tốt

Good heat resistance

★ Tính đàn hồi

Elasticity

★ Chống ăn mòn

Corrosion resistance

★ Không thấm nước

Waterproof

★ Khả năng phân huỷ

Degradability

★ Chống oxi hoá

Antioxidant

3. Từ vựng về cách sử dụng các loại vật liệu xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng

★  To lay bricks

Xếp gạch, lát gạch

★ To mix concrete

Trộn bê tông

★ To cut wood

Cắt gỗ

★ To bend steel

Uốn thép

★ To drill holes

Khoan lỗ

★ To nail something

Đóng đinh cái gì

★ To screw something

Vặn ốc, vít cái gì

★ To measure something

Đo cái gì

★ To paint something

Sơn cái gì

★ To plaster something

Trét vữa cái gì

Ví dụ:

  • He plasters the cracks in the wall. (Anh ấy trét vữa vào những vết nứt trên tường.)
  • He nails the plank to the frame. (Anh ấy đóng đinh tấm ván vào khung.)
  • She drills holes in the wall to hang the pictures. (Cô ấy khoan lỗ vào tường để treo tranh.)

Tiếng Anh chuyên ngành dụng cụ xây dựng

Giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng sẽ yêu cầu bạn phải nắm rõ các tên thiết bị, dụng cụ, hoặc các loại xe chuyên dụng trong xây dựng. Vậy nên việc học từ vựng liên quan tới mảng này là vô cùng cần thiết. Hãy bắt đầu học chúng ngay qua các bảng tổng hợp từ vựng dưới đây!

1. Từ vựng về các loại dụng cụ xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng

★ Búa

Hammer

★ Máy khoan

Drill

★ Con ốc

Nut

★ Cái đinh

Nail

★ Đinh gắn kim loại

Teco nail

★ Cái xẻng

Spade

★ Tua vít

Screwdriver

★ Cái cờ lê

Wrench

★ Đồng hồ nước

Water meter box

★ Sơn lót

Primer

★ Kéo lớn

Shears

★ Cái kìm

Pincers

★ Cống thoát nước

Sewer lateral

★ Cách nhiệt

Insulation

★ Đèn huỳnh quang

Fluorescent lighting

Tiếng Anh chuyên ngành dụng cụ xây dựng

2. Từ vựng về các loại xe chuyên dụng trong xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh về các loại xe chuyên dụng trong xây dựng

★ Wheelbarrow

Xe rùa, xe cút kít

★ Backhoe

Xe cuốc

★ Bulldozer

Xe ủi

★ Dump truck

Xe tải tự đổ

★ Grader

Xe ban

★ Excavator

Xe cào đất

★ Front-loader

Xe xúc trước

★ Lorry

Xe tải nặng

★ Pneumatic compactor

Xe lu bánh hơi

★ Scraper

Xe cạp

Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật xây dựng

Sau dụng cụ xây dựng thì từ vựng về các trang thiết bị chuyên dụng và quy trình xây dựng cũng quan trọng không kém! Dưới đây QTS English đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có liên quan, chắc chắn rằng bạn sẽ cần sử dựng đến chúng trong quá trình làm việc và nghiên cứu.

1. Từ vựng về các quy trình xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các quy trình xây dựng

★ Surveying

Đo đạc

★ Structural analysis

Phân tích kết cấu

★ Project scheduling

Lập kế hoạch dự án

★ Building maintenance

Bảo trì công trình

★ Excavation and trenching

Đào đất và đào mương

★ Cost control

Kiểm soát chi phí

★ Site investigation

Điều tra công trường

★ Structural analysis

Phân tích kết cấu

★ Project feasibility analysis

Phân tích tính khả thi của dự án

★ Structural analysis

Phân tích kết cấu

★ Waterproofing

Chống thấm

★ Building maintenance

Bảo trì công trình

Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật xây dựng

2. Từ vựng về các thiết bị xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các loại công trình hạ tầng

★ Tractor

Máy kéo

★ Excavator

Máy xúc

★  Crane

Máy trục

★ Jackhammer

Máy khoan

★ Two-way radio

Bộ đàm liên lạc

★ Bored pile

Cọc khoan

★ Truckle

Ròng rọc

★ Concrete mixer

Máy trộn bê tông

★ Deck girder

Giàn cầu

★ Agitator Shaker

Máy khuấy

★ Drainage

Hệ thống thoát nước

★ Air meter

Máy đo lượng khí

★ AHU – Air Handling Unit

Thiết bị xử lý khí trung tâm

★ Air-water jet

Vòi phun nước cao áp

★ Builder’s hoist

Máy nâng dùng trong xây dựng

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Chủ đề An toàn lao động

Chủ đề về an toàn lao động trong xây dựng luôn là điều được chú trọng và đặt sự quan tâm lên hàng đầu. Dù làm việc với nhà thầu, khách hàng, đối tác trong hay ngoài nước bạn cũng nên “nằm lòng” những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thuộc chủ đề này để đảm bảo an toàn cho bản thân, đồng nghiệp trong suốt quá trình làm việc, thực hiện dự án.

1. Từ vựng về các quy định an toàn lao động

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các quy định an toàn lao động

★ To comply with safety regulations

Tuân thủ các quy định an toàn

★ To wear personal protective equipment (PPE)

Mặc trang thiết bị bảo hộ cá nhân

★ To report hazards

Báo cáo các nguy cơ

★ To prevent accidents

Phòng ngừa tai nạn

★ To follow safety procedures

Thực hiện các thủ tục an toàn

★ To conduct safety inspections

Tiến hành kiểm tra an toàn

★ To provide safety training

Cung cấp đào tạo an toàn.

★ To enforce safety rules

Thực thi các quy tắc an toàn

★ To eliminate safety risks

Loại bỏ các rủi ro an toàn

★ To ensure safety standards

Đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn

Ví dụ:

  • The supervisor must enforce safety rules and discipline any workers who violate them. (Người giám sát phải thực thi các quy tắc an toàn và kỷ luật bất kỳ công nhân nào vi phạm chúng.)
  • You must follow safety procedures when operating heavy machinery or working at heights. (Bạn phải thực hiện các thủ tục an toàn khi vận hành máy móc nặng hoặc làm việc ở độ cao.)

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - Chủ đề An toàn lao động

2. Từ vựng về các thiết bị bảo hộ lao động

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các thiết bị bảo hộ lao động

★ Protective clothing

Quần áo bảo hộ

★ Earplugs

Bịt tai

★ Hard hat

Mũ bảo hộ

★ Safety shoes

Giày bảo hộ

★ Respirator

Mặt nạ phòng hơi độc

★ Safety goggles

Kính bảo hộ

★ Dust mask

Mặt nạ chống bụi

★ Coveralls

Bộ áo liền quần để sử dụng trong công việc nặng nhọc

★ Face shield

Mặt nạ chắn

★ (Full-body) safety harness

Dây đai bảo vệ toàn thân

Ví dụ: 

  • Earplugs can protect your hearing from loud noises. (Bịt tai có thể bảo vệ thính giác của bạn khỏi tiếng ồn lớn.)
  • A respirator can provide you with clean air and protect you from toxic gases. (Mặt nạ phòng hơi độc có thể cung cấp cho bạn không khí sạch và bảo vệ bạn khỏi các khí độc.)

3. Từ vựng về các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động

★ Kiểm định máy móc

Machine inspection

★ Xây dựng kế hoạch an toàn lao động

Develop a labor safety plan

★ Chăm sóc sức khỏekhoẻ

Health care

★ Trang bị thiết bị bảo hộ

Equip protective equipment

★ Đào tạo về an toàn lao động

Training on labor safety

★ Treo biển báo

Hang signs

★ Phổ biến các quy định

Dissemination of regulations

★ Khám sức khỏekhoẻ định kỳ

Periodic health check-up

★ Cung cấp dịch vụ y tế

Providing medical services

★ Phòng ngừa sự cố

Incident prevention

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Chủ đề các chức danh

Để dễ dàng phân biệt và gọi tên các đơn vị/ chức danh/ vị trí làm việc của người lao động trong ngành xây dựng, dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng về chủ đề các chức danh. Hãy lưu lại và học ngay bạn nhé!

★ Owner

Chủ đầu tư

★ Site engineer

Kỹ sư công trường

★ Contractor

Nhà thầu

★ Mason

Thợ hồ

★ Mate

Thợ phụ

★ Carpenter

Thợ mộc sàn nhà

★ Supervisor

Giám sát

★ Mechanical engineer

Kỹ sư cơ khí

★ Structural engineer

Kỹ sư kết cấu

★ Construction engineer

Kỹ sư xây dựng

★ Welder

Thợ hàn

★ Plumber

Thợ ống nước

★ Electrical engineer

Kỹ sư điện

★ Soil engineer

Kỹ sư địa chất

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - Chủ đề các chức danh

Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Ký hiệu

Từ đầy đủ

Dịch nghĩa

A

Ampere

Đơn vị đo am-pe

AB

As Built

Hoàn công

A/C

Air Conditioning

Điều hòa không khí

AEC

Architecture, Engineering,Construction

Kiến trúc, Kỹ thuật, Xây dựng

A/H

After Hours

Ngoài giờ làm việc

AHU

Air Handling Unit

Thiết bị xử lý khí trung tâm

APPROX

Approximately

Xấp xỉ, gần đúng

AFL

Above Floor Level

Phía trên cao trình sàn

AGL

Above Ground Level

Phía trên Cao độ sàn nền

ASCII

American Standard Code for Information Interchange

Mã tiêu chuẩn Mỹ về trao đổi thông tin

AS

Australian Standard

Tiêu chuẩn Úc

ATF

Along Top Flange

Dọc theo mặt trên cánh dầm

B

Basin or Bottom

Lưu vực hoặc đáy

BLDG

Building

Xây dựng

BNS

Business Network Services

Dịch vụ mạng doanh nghiệp

BQ

Bendable Quality

Chất lượng có thể uốn cong

BOP

Bottom of Pipe

Đáy ống

BOQ

Bill of Quantities

Bảng Dự toán Khối lượng

BOT

Bottom

Đáy

BSP

British Standard Pipe

Ống theo tiêu chuẩn Anh

BT

Bath Tub

Bồn tắm

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành xây dựng

Một số mẫu câu giao tiếng bằng tiếng anh trong ngành xây dựng dành cho bạn!

Mẫu câu hỏi thông dụng

★ What is the scope of work and the budget for this project?

(Phạm vi công việc và ngân sách cho dự án này là bao nhiêu?)

★ What are the specifications and requirements for the materials and equipment to be used?

(Các thông số kỹ thuật và yêu cầu cho các vật liệu và thiết bị sẽ được sử dụng là gì?)

★ What is the schedule and the deadline for each stage of the project?

(Lịch trình và thời hạn cho từng giai đoạn của dự án thế nào?)

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành xây dựng

★ What are the potential risks and challenges that may arise during the project?

(Các rủi ro và thách thức tiềm ẩn có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án là gì)

★ How do we monitor and evaluate the quality and progress of the project?

(Làm cách nào để chúng ta giám sát và đánh giá chất lượng và tiến độ của dự án?)

★ How do we ensure the safety and health of the workers on the site?

(Làm thế nào để chúng ta đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động?)

Mẫu câu trả lời thông dụng

★ The scope of work and the budget for this project are defined in the contract and the proposal that we have signed with the client.

(Phạm vi công việc và ngân sách cho dự án này được xác định trong hợp đồng và đề xuất mà chúng tôi đã ký với khách hàng.)

★ The specifications and requirements for the materials and equipment to be used are based on the design and the standards of the project.

(Các thông số kỹ thuật và yêu cầu về vật liệu, thiết bị sử dụng dựa trên thiết kế và tiêu chuẩn của dự án.)

★ The schedule and the deadline for each stage of the project are shown in the Gantt chart that we have created and updated regularly.

(Lịch trình và thời hạn cho từng giai đoạn của dự án được thể hiện trên biểu đồ Gantt mà chúng tôi đã tạo và cập nhật thường xuyên.)

★ We monitor and evaluate the quality and progress of the project by conducting regular inspections, tests on the site and the deliverables.

(Chúng tôi theo dõi và đánh giá chất lượng cũng như tiến độ của dự án bằng cách tiến hành kiểm tra, thử nghiệm tại hiện trường cũng như các sản phẩm bàn giao.)

★ We ensure the safety and health of the workers on the site by complying with the safety regulations and procedures that are applicable to the project.

(Chúng tôi đảm bảo sự an toàn và sức khỏe của người lao động trên công trường bằng cách tuân thủ các quy định và quy trình an toàn áp dụng cho dự án.).

Xem thêm: [TRỌN BỘ] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế theo chủ đề.

TỔNG KẾT

Dù làm việc trong lĩnh vực xây dựng hay bất cứ ngành nghề nào thì cơ hội cạnh tranh việc làm trực tiếp giữa người lao động cũng ngày càng tăng cao. Để tạo vị thế và chỗ đứng riêng cho mình, bắt buộc bạn phải tạo ra sự khác biệt bằng cách bổ sung Ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Khái niệm “dân xây dựng không cần giỏi tiếng Anh” đã không còn đúng với thời đại thay đổi như vũ bão hiện nay. Hãy xây dựng cho mình nền tảng tiếng Anh chuyên ngành vững chắc, bắt đầu từ “100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng” được QTS English tổng hợp trong bài viết trên đây nhé!

Sharing is caring!


[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart