? Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY
?❤ॐ??????????️???????⛹️????????️⛳???? …
TỔNG HỢP TỪ/ CỤM TỪ CẦN GHI NHỚ TRONG ĐỀ THỰC CHIẾN SỐ 11
1. You can say that again = I totally agree with you.
2. Have sth breakfast/lunch/dinner
3. Have a big dinner
4. In the morning/afternoon/evening
5. Sensitive: nhạy cảm # sensible = reasonable: hợp lý
6. Come up with (+ ideas/solutions)
7. Let off with sb: tha cho ai
8. Fall out with sb = have an argument/row with sb: cãi nhau < > make up with sb: làm hòa
9. Come down with/go down with/contract/have/suffer from+ căn bệnh
10. Get a promotion = be given a promotion: được thăng chức
11. Intend/decide/agree/hope/plan + to V
12. Follow: tuân theo = comply with = adhere to = abide by= conform to
13. Follow= understand
14. generated: tạo ra (electricity/money/energy)
15. allocated + to: phân bổ (ngân sách)
16. regulated: điều chỉnh
17. Formulate: to create or prepare something carefully, giving particular attention to the details
18. outbreak: bùng phát (dịch bệnh/war)
19. outlook = attitudes to life/the world/person/group/culture
20. output: sản lượng đầu ra
21. outcome: kết quả
22. Be accustomed to doing sth = get/be used to doing sth: quen với việc gì
23. Look forward to doing
24. Devoted/dedicated to doing
25. When it comes to doing
26. make a choice
27. Make sense
28. Make decisions
29. count the chickens before they hatch: cầm đèn chạy trước ô tô
30. Pull the cart before the horse
31. Delicate: thanh lịch; mỏng manh yếu đuối
32. Dedicate to: cống hiến, dành thời gian cho việc gì
33. with flying colors: xuất sắc
34. hard-working = diligent = industrious: chăm chỉ
35. industrial: thuộc về công nghiệp
36. affluent = rich = well – off
37. make ends meet: xoay sở kiếm sống
38. right away= at a moment’s notice= immediately= on the spot= at the drop of the hat
39. Become of = happen
40. Additionally = Moreover = In addition = Furthermore
41. exposure to/ expose to: tiếp xúc; phơi (nhiễm)
42. disposes of= discharge = release: thải ra, đổ ra (chất gây nhiễm)
43. emits: tỏa ra, phát ra (heat/light/smell) = give off
44. uncaring: vô tâm
45. indifferent: thờ ơ
46. dispassionate: vô tư
47. unmindful: ko chú tâm tới
48. display/exhibit/show + cảm xúc
49. successive: liên tiếp
50. Comparable: tương đương
? Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY
? Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER
???????⬛??????????️??⛷???????? …
Code Embed: No embed code was found for TOP1INDEX-100057061725921
TỔNG HỢP TỪ/ CỤM TỪ CẦN GHI NHỚ TRONG ĐỀ THỰC CHIẾN SỐ 11
1. You can say that again = I totally agree with you.
2. Have sth breakfast/lunch/dinner
3. Have , shares-202✔️ , likes-253️️ , date-2024-06-04 03:01:34??
#TỔNG #HỢP #TỪ #CỤM #TỪ #CẦN #GHI #NHỚ #TRONG #ĐỀ #THỰC #CHIẾN #SỐ #totally #agree #you.2 #sth #breakfastlunchdinner3